Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 従INH,TÒNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
| 従僕 | INH,TÒNG BỘC | người hầu nam |
| 従兄弟 | INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em họ |
| 従妹 | INH,TÒNG MUỘI | em họ |
| 従属 | INH,TÒNG THUỘC | sự phụ thuộc; phụ thuộc |
| 従属する | INH,TÒNG THUỘC | lệ thuộc; phụ thuộc |
| 従属する | INH,TÒNG THUỘC | tuỳ thuộc |
| 従弟 | INH,TÒNG ĐỄ,ĐỆ | em họ |
| 従来 | INH,TÒNG LAI | cho đến giờ; cho tới nay;từ trước;từ trước đến giờ |
| 従業員 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN | công nhân; người làm thuê |
| 従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |
| 従業員援助プログラム | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN VIÊN,VIỆN TRỢ | Chương trình Hỗ trợ Nhân viên; chương trình hỗ trợ |
| 従業員株式所有信託 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC | ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
| 従軍する | INH,TÒNG QUÂN | tòng quân |
| 従順な | INH,TÒNG THUẬN | yên thân |
| 従価率 | INH,TÒNG GIÁ XUẤT | suất cước theo giá |
| 従価取運賃 | INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM | suất thuế theo giá |
| 従事する | INH,TÒNG SỰ | Làm nghề |
| 従事する | INH,TÒNG SỰ | phụng sự; đeo đuổi; tham gia vào một việc gì |
| 従事 | INH,TÒNG SỰ | sự theo đuổi |
| 従って | INH,TÒNG | sở dĩ; vì vậy; do vậy |
| 従える | INH,TÒNG | chinh phục;dẫn theo |
| 従う | INH,TÒNG | chiểu theo; căn cứ vào;men theo; dọc theo; theo;theo; vâng lời; phục tùng |
| 追従する | TRUY INH,TÒNG | bợ đỡ;đuổi theo;nịnh;theo dấu;xu phụ |
| 又従兄弟 | HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | chị em sinh đôi |
| 忍従 | NHẪN INH,TÒNG | Sự quy phục; sự phục tùng |
| 服従 | PHỤC INH,TÒNG | sự phục tùng |
| 服従する | PHỤC INH,TÒNG | phục tùng |
| 盲従 | MANH INH,TÒNG | sự phục tùng mù quáng |
| 聴従 | THÍNH INH,TÒNG | sự nghe theo lời khuyên bảo |
| 追従 | TRUY INH,TÒNG | Lời nịnh hót; thói a dua |
| 隷従 | LỆ INH,TÒNG | cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ |
| 實の従兄弟 | THẬT INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ | anh em con bác con chú |
| 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU | Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
| 企業従業員間取引 | XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
| 不服従 | BẤT PHỤC INH,TÒNG | bất tuân |
| 教義に従う | GIÁO NGHĨA INH,TÒNG | theo đạo |
| 時流に従って行動する | THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG | thuận dòng |
| 命令に服従する | MỆNH LỆNH PHỤC INH,TÒNG | phục tùng mệnh lệnh;tuân mệnh |
| パートタイム従業員 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN | người làm thêm |

