Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 律LUẬT
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
律 | LUẬT | lời răn dạy; nguyên tắc |
旋律的 | TOÀN LUẬT ĐÍCH | du dương |
韻律 | VẦN,VẬN LUẬT | vận luật; luật gieo vần |
旋律 | TOÀN LUẬT | giai điệu |
音律 | ÂM LUẬT | âm luật; vần luật; âm điệu |
軍律 | QUÂN LUẬT | quân luật |
戒律 | GIỚI LUẬT | giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn |
調律する | ĐIỀU LUẬT | lên dây |
規律を定める | QUY LUẬT ĐỊNH | khuôn phép |
定律 | ĐỊNH LUẬT | luật định |
規律を乱す | QUY LUẬT LOẠN | phá quấy |
厳律 | NGHIÊM LUẬT | Pháp luật nghiêm khắc |
規律のない | QUY LUẬT | vô kỷ luật |
規律 | QUY LUẬT | luật;qui luật;quy luật; kỷ luật;trật tự |
自律神経 | TỰ LUẬT THẦN KINH | thần kinh thực vật; thần kinh tự trị |
法律家 | PHÁP LUẬT GIA | luật gia |
法律学 | PHÁP LUẬT HỌC | luật học |
法律制度 | PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ | pháp chế |
法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
法律に違反する | PHÁP LUẬT VI PHẢN | phạm pháp |
法律 | PHÁP LUẬT | đạo luật;luật;pháp luật |
排他律 | BÀI THA LUẬT | Nguyên lý loại trừ (vật lý) |
不規律 | BẤT QUY LUẬT | không có quy luật; vô kỷ luật |
不文律 | BẤT VĂN LUẬT | luật do tập quán quy định; luật bất thành văn |
厳しい法律 | NGHIÊM PHÁP LUẬT | luật nghiêm khắc; đạo luật nghiêm khắc |