Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 黴MI,VI
Hán

MI,VI- Số nét: 23 - Bộ: SÁCH 彳

ONバイ, ビ, マイ, ミ
KUN かび
  黴びる かびる
  • Mốc, meo, nấm. Là một giống thực vật bé kém nhất, hạt giống bay đi các nơi, hễ xuống chỗ nào ướt nóng thì mọc ngay. Ta quen đọc là chữ vi.
  • Mặt cáu đen, mặt đen bẩn.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MI,VI VŨ mùa mưa
MI,VI KHUẨN vi khuẩn hình que; khuẩn que
MI,VI ĐỘC Bệnh giang mai
の生えた MI,VI SINH mốc thếch;mốc xì
の多い MI,VI ĐA mốc meo
だらけの MI,VI mốc meo;mốc thếch;mốc xì
が生える MI,VI SINH mốc meo
MI,VI mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
xxx MI,VI cây làm men; cây men
THANH MI,VI Mốc xanh; mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium