Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 黴MI,VI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
黴の生えた | MI,VI SINH | mốc thếch;mốc xì |
黴の多い | MI,VI ĐA | mốc meo |
黴だらけの | MI,VI | mốc meo;mốc thếch;mốc xì |
黴が生える | MI,VI SINH | mốc meo |
黴 | MI,VI | mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ |
黴雨 | MI,VI VŨ | mùa mưa |
黴菌 | MI,VI KHUẨN | vi khuẩn hình que; khuẩn que |
黴毒 | MI,VI ĐỘC | Bệnh giang mai |
麹黴 | xxx MI,VI | cây làm men; cây men |
青黴 | THANH MI,VI | Mốc xanh; mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium |