Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 街NHAI
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
街路 | NHAI LỘ | đường phố |
街角 | NHAI GIÁC | góc đường |
街衢 | NHAI CÙ | thị trấn |
街燈 | NHAI ĐĂNG | đèn đường |
街灯 | NHAI ĐĂNG | đèn đường |
街娼 | NHAI XƯỚNG | gái điếm; gái bán hoa; cave; gái gọi; đĩ; gái đĩ; con đĩ; gái đứng đường |
街のはづれ | NHAI | vỉa hè |
街 | NHAI | phố phường;phố xá;phố; thị trấn |
街 | NHAI | phố; khu |
街頭演説 | NHAI ĐẦU DIỄN THUYẾT | bài diễn thuyết trên đường phố; diễn thuyết trên đường phố |
街頭 | NHAI ĐẦU | trên phố |
街道 | NHAI ĐẠO | đường chính; con đường (nghĩa bóng) |
花街 | HOA NHAI | khu lầu xanh; chốn lầu xanh; nhà thổ; khu có gái bán hoa; khu ca ve; nhà lầu xanh; lầu xanh |
市街 | THỊ NHAI | nội thành; phố xá; đô thị |
繁華街 | PHỒN HOA NHAI | phố phường đô hội; phố xá nhộn nhịp; phố sầm uất |
電気街 | ĐIỆN KHÍ NHAI | phố đồ điện (akihabara) |
歓楽街 | HOAN NHẠC,LẠC NHAI | khu phố vui chơi; hộp đêm; khu vui chơi |
貧民街 | BẦN DÂN NHAI | khu nhà ổ chuột |
娯楽街 | NGU NHẠC,LẠC NHAI | khu giải trí |
地下街 | ĐỊA HẠ NHAI | khu vực bán hàng dưới đất |
スラム街 | NHAI | bùn lầy |
ウォール街 | NHAI | phố Uôn; New York |
アッピア街道 | NHAI ĐẠO | con đường Appian |