Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 復PHỤC
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
復讐の念 | PHỤC THÙ NIỆM | sự khao khát báo thù |
復活する | PHỤC HOẠT | hoàn sinh;sống lại;tái sinh |
復讐する | PHỤC THÙ | báo thù |
復活する | PHỤC HOẠT | làm sống lại; làm phục hồi; làm phục hưng; làm tái sinh |
復讐する | PHỤC THÙ | trả thù; báo thù |
復活 | PHỤC HOẠT | sự sống lại; sự phục hồi; sự phục hưng; sự tái sinh |
復讐 | PHỤC THÙ | báo cừu;báo oán;sự trả thù; hành động báo thù |
復水器 | PHỤC THỦY KHÍ | Cái tụ |
復讎 | PHỤC THÙ | sự báo thù |
復業 | PHỤC NGHIỆP | sự quay trở lại làm việc |
復航貨物 | PHỤC HÀNG HÓA VẬT | hàng chở vào;hàng trở lại |
復旧する | PHỤC CỰU | khôi phục cái cũ; trùng tu; phục chế |
復航用船契約書 | PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
復旧 | PHỤC CỰU | sự khôi phục cái cũ; sự trùng tu; sự phục chế |
復航 | PHỤC HÀNG | chuyến về |
復帰する | PHỤC QUY | hồi cư |
復興運賃 | PHỤC HƯNG VẬN NHẪM | cước về |
復帰 | PHỤC QUY | sự khôi phục |
復興 | PHỤC HƯNG | sự phục hưng |
復学 | PHỤC HỌC | sự trở lại trường học |
復職禁止 | PHỤC CHỨC CẤM CHỈ | Cấm không cho phục chức; cấm quay trở lại công việc cũ |
復員軍人 | PHỤC VIÊN QUÂN NHÂN | phục viên;quân nhân phục viên |
復職 | PHỤC CHỨC | phục chức;sự phục chức; trở lại làm việc |
復員 | PHỤC VIÊN | phục viên |
復習する | PHỤC TẬP | ôn;ôn lại |
復古 | PHỤC CỔ | Sự phục hưng; sự phục hồi |
復習する | PHỤC TẬP | ôn tập |
復原 | PHỤC NGUYÊN | phục nguyên |
復習 | PHỤC TẬP | sự ôn tập |
復位 | PHỤC VỊ | phục vị |
復活祭 | PHỤC HOẠT TẾ | Lễ phục sinh |
復仇 | PHỤC CỪU | Sự trả thù; sự báo thù |
往復切符 | VÃNG PHỤC THIẾT PHÙ | vé khứ hồi |
往復する | VÃNG PHỤC | đi khứ hồi; cả đi cả về |
往復 | VÃNG PHỤC | sự khứ hồi; việc cả đi cả về |
修復する | TU PHỤC | khôi phục;phục hồi;trung tu;trùng tu; tôn tạo |
報復措置 | BÁO PHỤC THỐ TRỊ | sự trả thù; sự trả đũa |
報復射撃 | BÁO PHỤC XẠ KÍCH | phản xạ |
報復する | BÁO PHỤC | báo cừu;hồi báo |
報復 | BÁO PHỤC | báo phục |
回復する | HỒI PHỤC | bình phục;đã;khôi phục;lập lại;nối lại |
回復する | HỒI PHỤC | hồi phục |
回復 | HỒI PHỤC | hồi phục;phục hồi;sự hồi phục |
反復する | PHẢN PHỤC | ôn |
反復する | PHẢN PHỤC | nhắc lại |
快復 | KHOÁI PHỤC | sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh |
反復 | PHẢN PHỤC | sự nhắc lại |
平価復元 | BÌNH GIÁ PHỤC NGUYÊN | nâng giá tiền tệ |
国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
農業復興・環境保護 | NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ | Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp |
欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
力を回復する | LỰC HỒI PHỤC | bổ sức |
国交回復 | QUỐC GIAO HỒI PHỤC | sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao |
記憶回復 | KÝ ỨC HỒI PHỤC | hồi ức |
労働者を復帰する | LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY | Tuyển dụng lại |
健康を回復する | KIỆN KHANG HỒI PHỤC | dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe |
信頼を回復する | TÍN LẠI HỒI PHỤC | lấy lại lòng tin |
通貨価値の回復 | THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC | nâng giá tiền tệ |