Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 術THUẬT
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 術 | THUẬT | kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách |
| 術策 | THUẬT SÁCH | kế sách |
| 術語 | THUẬT NGỮ | thuật ngữ;từ ngữ |
| 技術員 | KỸ THUẬT VIÊN | kỹ thuật viên |
| 手術する | THỦ THUẬT | giải phẫu;mổ;mổ xẻ |
| 手術台 | THỦ THUẬT ĐÀI | bàn phẫu thuật |
| 手術室 | THỦ THUẬT THẤT | phòng mổ |
| 技術 | KỸ THUẬT | kỹ thuật |
| 技術を研究する | KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU | nghiên cứu kỹ thuật |
| 手術 | THỦ THUẬT | mổ; sự phẫu thuật;sự mổ; việc phẫu thuật;thủ thuật |
| 技術科学 | KỸ THUẬT KHOA HỌC | khoa học kỹ thuật |
| 技術者 | KỸ THUẬT GIẢ | nhà kỹ thuật |
| 技術設計図 | KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ | sơ đồ kỹ thuật |
| 技術高等 | KỸ THUẬT CAO ĐĂNG | cao đẳng kỹ thuật |
| 柔術 | NHU THUẬT | Nhu đạo;nhu thuật |
| 武術 | VŨ,VÕ THUẬT | võ thuật;vũ thuật |
| 武術を練る | VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN | đánh võ |
| 武術を習い習う | VŨ,VÕ THUẬT TẬP TẬP | tập võ |
| 手術か | THỦ THUẬT | khoa phẫu thuật |
| 馬術 | MÃ THUẬT | mã thuật; thuật cưỡi ngựa |
| 戦術 | CHIẾN THUẬT | binh đao;binh qua;chiến thuật;dụng binh |
| 忍術 | NHẪN THUẬT | Kỹ thuật ngụy trang, ẩn mình, tấn công kẻ thù một cách bí mật của Ninja |
| 弓術 | CUNG THUẬT | thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung |
| 幻術 | ẢO THUẬT | ảo thuật |
| 学術論文 | HỌC THUẬT LUẬN VĂN | công trình khoa học; luận văn khoa học |
| 学術用語 | HỌC THUẬT DỤNG NGỮ | từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
| 学術 | HỌC THUẬT | học thuật; khoa học nghệ thuật; lý thuyết |
| 妖術 | YÊU THUẬT | đồng bóng |
| 奇術 | KỲ THUẬT | phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật;quỉ thuật |
| 医術 | I,Y THUẬT | y thuật |
| 剣術 | KIẾM THUẬT | kiếm thuật |
| 仁術 | NHÂN THUẬT | nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương |
| 美術 | MỸ,MĨ THUẬT | mỹ thuật |
| 芸術院 | NGHỆ THUẬT VIỆN | viện nghệ thuật |
| 芸術家 | NGHỆ THUẬT GIA | nghệ sĩ;nhà nghệ thuật |
| 芸術品 | NGHỆ THUẬT PHẨM | tác phẩm nghệ thuật |
| 芸術 | NGHỆ THUẬT | nghệ thuật |
| 詐術 | TRÁ THUẬT | sự lừa đảo; sự trí trá |
| 美術館 | MỸ,MĨ THUẬT QUÁN | bảo tàng mỹ thuật |
| 美術的 | MỸ,MĨ THUẬT ĐÍCH | Nghệ thuật |
| 美術界 | MỸ,MĨ THUẬT GIỚI | Thế giới nghệ thuật |
| 美術工芸品 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM | đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
| 美術工芸 | MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ | mỹ nghệ |
| 美術家 | MỸ,MĨ THUẬT GIA | Nghệ sĩ |
| 話術 | THOẠI THUẬT | nghệ thuật nói chuyện |
| 魔術 | MA THUẬT | phép phù thủy; ma thuật;quỉ thuật;tà thuật |
| 美術大学 | MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC | đại học Mỹ thuật |
| 美術品 | MỸ,MĨ THUẬT PHẨM | sản phẩm nghệ thuật |
| 美術史 | MỸ,MĨ THUẬT SỬ | Lịch sử nghệ thuật |
| 美術学校 | MỸ,MĨ THUẬT HỌC HIỆU,GIÁO | Trường nghệ thuật |
| 射撃術 | XẠ KÍCH THUẬT | xạ thuật |
| 観想術 | QUAN TƯỞNG THUẬT | tướng số |
| 彫刻術 | ĐIÊU KHẮC THUẬT | nghệ thuật điêu khắc |
| 彫塑術 | ĐIÊU TỐ THUẬT | nghệ thuật làm chất dẻo |
| 感想術 | CẢM TƯỞNG THUẬT | tướng thuật |
| 催眠術 | THÔI MIÊN THUẬT | thôi miên thuật |
| 降神術 | GIÁNG,HÀNG THẦN THUẬT | thuật duy linh; thuật thông linh |
| 航海術 | HÀNG HẢI THUẬT | thuật đi biển |
| 腹話術 | PHÚC,PHỤC THOẠI THUẬT | thuật nói tiếng từ bụng |
| 油絵術 | DU HỘI THUẬT | nghệ thuật vẽ sơn dầu |
| 占星術 | CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT | thuật chiêm tinh |
| 権謀術数 | QUYỀN MƯU THUẬT SỐ | Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt |
| 錬金術 | LUYỆN KIM THUẬT | thuật giả kim; thuật luyện kim |
| 外科手術 | NGOẠI KHOA THỦ THUẬT | mổ; phẫu thuật |
| 中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
| 経済技術協力行動計画 | KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA | Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
| 避妊手術 | TỴ NHÂM THỦ THUẬT | đình sản; triệt sản |
| 大学技術管理協会 | ĐẠI HỌC KỸ THUẬT QUẢN LÝ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà quản lý công nghệ Đại học tổng hợp |
| 翻訳技術 | PHIÊN DỊCH KỸ THUẬT | dịch thuật |
| 抽象美術 | TRỪU TƯỢNG MỸ,MĨ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
| 抽象芸術 | TRỪU TƯỢNG NGHỆ THUẬT | nghệ thuật trừu tượng |
| 星占い術 | TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT | tử vi |
| 最高技術責任者 | TỐI CAO KỸ THUẬT TRÁCH NHIỆM GIẢ | Giám đốc Công nghệ |
| 科学技術省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT TỈNH | Bộ Khoa học và Công nghệ |
| 特許技術 | ĐẶC HỨA KỸ THUẬT | công nghệ được cấp bằng sáng chế |
| 経済・技術的機能 | KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG | Tính năng kinh tế kỹ thuật |
| 天体分光術 | THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT | kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể |
| 天体写真術 | THIÊN THỂ TẢ CHÂN THUẬT | kỹ thuật chụp ảnh thiên thể |
| 科学・技術・環境省 | KHOA HỌC KỸ THUẬT HOÀN CẢNH TỈNH | Bộ khoa học công nghệ và môi trường |
| ステルス技術 | KỸ THUẬT | kỹ thuật làm nhiễu ra đa |
| 航空宇宙技術研究所 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
| 限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
| 気候変動技術イニシアティブ | KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KỸ THUẬT | Sáng kiến Công nghệ thay đổi Khí hậu |
| 欧州電気技術標準化委員会 | ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện |
| データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |
| 財団法人海外技術者研修協会 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN HẢI NGOẠI KỸ THUẬT GIẢ NGHIÊN TU HIỆP HỘI | Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại |
| デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
| 国家自然科学及び技術センター | QUỐC GIA TỰ NHIÊN KHOA HỌC CẬP KỸ THUẬT | trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia |
| 国際電気通信基礎技術研究所 | QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
| 財団法人京都高度技術研究所 | TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ | Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |

