Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 徙TỈ
Hán

TỈ- Số nét: 11 - Bộ: SÁCH 彳

ON
KUN徙る うつる
  徙す うつす
  • Dời. Dọn nhà đi ở chỗ khác.