Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 徹TRIỆT
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
徹底的 | TRIỆT ĐỂ ĐÍCH | có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện;triệt để |
徹底する | TRIỆT ĐỂ | làm triệt để |
徹底 | TRIỆT ĐỂ | sự triệt để |
徹夜 | TRIỆT DẠ | sự thức trắng cả đêm; đêm không ngủ; cả đêm;thức đêm |
徹する | TRIỆT | đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm;thấm qua; len vào; xuyên qua;tin tưởng |
冷徹 | LÃNH TRIỆT | có lối suy nghĩ thoáng;sự suy nghĩ thoáng; sự suy nghĩ thông suốt |
透徹 | THẤU TRIỆT | sự thấu triệt |
貫徹 | QUÁN TRIỆT | sự quán triệt; quán triệt |