Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 徴TRƯNG
| 
 | ||||||||||
| 
 | ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 徴兵 | TRƯNG BINH | sự tuyển quân | 
| 徴兵する | TRƯNG BINH | tuyển quân | 
| 徴兵免除 | TRƯNG BINH MIỄN TRỪ | sự miễn đi lính | 
| 徴兵制 | TRƯNG BINH CHẾ | Chế độ nghĩa vụ (đi lính) | 
| 徴兵制度 | TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ | Chế độ nghĩa vụ (đi lính) | 
| 徴兵検査 | TRƯNG BINH KIỂM TRA | sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) | 
| 徴募 | TRƯNG MỘ | Sự đăng lính; sự tuyển mộ | 
| 徴収 | TRƯNG THU,THÂU | thu (thuế, tiền) | 
| 徴用 | TRƯNG DỤNG | sự trưng dụng | 
| 徴発令 | TRƯNG PHÁT LỆNH | lệnh yêu cầu | 
| 徴税 | TRƯNG THUẾ | thu thuế | 
| 徴集 | TRƯNG TẬP | sự tuyển mộ | 
| 追徴税 | TRUY TRƯNG THUẾ | phạt thuế | 
| 特徴 | ĐẶC TRƯNG | đặc trưng;dáng | 
| 特徴抽出 | ĐẶC TRƯNG TRỪU XUẤT | sự lựa chọn theo đặc trưng | 
| 特徴量 | ĐẶC TRƯNG LƯỢNG | giá trị đặc trưng | 
| 病徴 | BỆNH,BỊNH TRƯNG | Triệu chứng | 
| 象徴 | TƯỢNG TRƯNG | biểu tượng; sự tượng trưng | 
| 象徴する | TƯỢNG TRƯNG | tượng trưng | 
| 象徴品質 | TƯỢNG TRƯNG PHẨM CHẤT | phẩm chất tượng trưng | 
| 象徴引渡し | TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ | giao tượng trưng | 
| 象徴輸入 | TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP | nhập khẩu tượng trưng | 
| 料金徴収所 | LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ | nơi thu thuế qua đường | 
| 源泉徴収 | NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU,THÂU | sự trưng thu tại gốc; đánh tại gốc; khấu trừ tại nguồn;tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương | 
| 電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử | 




 
  
 
 
 