Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 徐TỪ
Hán

TỪ- Số nét: 10 - Bộ: SÁCH 彳

ONジョ
KUN徐ろに おもむろに
  • Di thong thả.
  • Chầm chậm từ từ. Như thanh phong từ lai 清風徐來 gió thanh từ từ lại.
  • Tên đất.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
行する TỪ HÀNH,HÀNG diễn tiến chậm
TỪ HÀNH,HÀNG sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm
TỪ BỘ sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ
TỪ TỪ chầm chậm; thong thả từng chút một
TỪ TỪ dần dần
々に TỪ chầm chậm; thong thả từng chút một