Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 往VÃNG
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
往診 | VÃNG CHẨN | việc bác sĩ đến khám tận nhà; bác sĩ đến khám tại gia; khám tại nhà; đi khám ngoài |
往生する | VÃNG SINH | chết; ra đi; lên đường theo Tổ tiên |
往生 | VÃNG SINH | sự ra đi (chết) |
往来 | VÃNG LAI | sự đi lại; sự giao thông |
往復切符 | VÃNG PHỤC THIẾT PHÙ | vé khứ hồi |
往復する | VÃNG PHỤC | đi khứ hồi; cả đi cả về |
往復 | VÃNG PHỤC | sự khứ hồi; việc cả đi cả về |
往年 | VÃNG NIÊN | năm xưa;ngày xưa; những năm đã qua |
往事の流刑 | VÃNG SỰ LƯU HÌNH | điển cố |
立往生 | LẬP VÃNG SINH | sự đứng lại; sự tụt lùi; sự chậm tiến; sự bế tắc |
既往症 | KÝ VÃNG CHỨNG | tiền sử bệnh tật; bệnh lý |
既往の | KÝ VÃNG | dĩ vãng |
右往左往 | HỮU VÃNG TẢ VÃNG | đi ngược đi xuôi |