Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 衛VỆ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 衛兵 | VỆ BINH | vệ binh |
| 衛星 | VỆ TINH | vệ tinh |
| 衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
| 衛生 | VỆ SINH | sứ vệ sinh;vệ sinh |
| 衛生服 | VỆ SINH PHỤC | quần áo vệ sinh |
| 衛生的 | VỆ SINH ĐÍCH | vệ sinh; sạch sẽ |
| 衛生部 | VỆ SINH BỘ | bộ y tế |
| 非衛生 | PHI VỆ SINH | sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh |
| 不衛生 | BẤT VỆ SINH | mất vệ sinh |
| 前衛 | TIỀN VỆ | quân tiên phong; những người đi tiên phong |
| 守衛 | THỦ VỆ | nhân viên bảo vệ; cảnh vệ |
| 後衛 | HẬU VỆ | hậu binh;hậu vệ |
| 自衛 | TỰ VỆ | sự tự vệ;tự vệ |
| 自衛権 | TỰ VỆ QUYỀN | quyền tự vệ |
| 自衛隊 | TỰ VỆ ĐỘI | dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ |
| 警衛 | CẢNH VỆ | cảnh vệ |
| 防衛軍 | PHÒNG VỆ QUÂN | bảo vệ quân |
| 防衛準備態勢 | PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ | Trạng thái sẵn sàng bảo vệ |
| 親衛隊 | THÂN VỆ ĐỘI | cận vệ |
| 防衛室 | PHÒNG VỆ THẤT | phòng vệ |
| 防衛地帯 | PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | vành đai phòng thủ |
| 防衛する | PHÒNG VỆ | bảo vệ;phòng cấm;phòng thủ |
| 防衛 | PHÒNG VỆ | sự bảo vệ; sự phòng vệ |
| 護衛隊 | HỘ VỆ ĐỘI | bảo vệ quân |
| 護衛する | HỘ VỆ | hộ tống |
| 護衛 | HỘ VỆ | hộ vệ; bảo vệ |
| 通信衛星 | THÔNG TÍN VỆ TINH | Vệ tinh viễn thông |
| 放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
| 人工衛星 | NHÂN CÔNG VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
| 人造衛星 | NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
| 呑兵衛 | xxx BINH VỆ | người nghiện rượu |
| 偵察衛星 | TRINH SÁT VỆ TINH | vệ tinh thám thính |
| 公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
| 飲ん兵衛 | ẨM BINH VỆ | người nghiện rượu; kẻ nát rượu |
| 平和保衛委員会 | BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ hòa bình |
| 呑ん兵衛 | xxx BINH VỆ | người nghiện rượu |
| 平和を防衛する | BÌNH HÒA PHÒNG VỆ | bảo vệ hòa bình |
| 労働安全・衛生基準 | LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN | Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động |
| 日本陸上自衛隊 | NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI | Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản |
| デジタル放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
| 弾道ミサイル防衛 | ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ | Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo |
| データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |

