Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 衛VỆ
Hán

VỆ- Số nét: 16 - Bộ: SÁCH 彳

ONエイ, エ
KUN もり
 
  まもる
  • Tục dùng như chữ 衞.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VỆ BINH vệ binh
VỆ TINH vệ tinh
星証明書 VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
VỆ SINH sứ vệ sinh;vệ sinh
生服 VỆ SINH PHỤC quần áo vệ sinh
生的 VỆ SINH ĐÍCH vệ sinh; sạch sẽ
生部 VỆ SINH BỘ bộ y tế
PHI VỆ SINH sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh
BẤT VỆ SINH mất vệ sinh
TIỀN VỆ quân tiên phong; những người đi tiên phong
THỦ VỆ nhân viên bảo vệ; cảnh vệ
HẬU VỆ hậu binh;hậu vệ
TỰ VỆ sự tự vệ;tự vệ
TỰ VỆ QUYỀN quyền tự vệ
TỰ VỆ ĐỘI dan vệ;đội tự vệ; đội phòng vệ
CẢNH VỆ cảnh vệ
PHÒNG VỆ QUÂN bảo vệ quân
準備態勢 PHÒNG VỆ CHUẨN BỊ THÁI THẾ Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
THÂN VỆ ĐỘI cận vệ
PHÒNG VỆ THẤT phòng vệ
地帯 PHÒNG VỆ ĐỊA ĐỚI,ĐÁI vành đai phòng thủ
する PHÒNG VỆ bảo vệ;phòng cấm;phòng thủ
PHÒNG VỆ sự bảo vệ; sự phòng vệ
HỘ VỆ ĐỘI bảo vệ quân
する HỘ VỆ hộ tống
HỘ VỆ hộ vệ; bảo vệ
通信 THÔNG TÍN VỆ TINH Vệ tinh viễn thông
放送 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh Phát thanh
人工 NHÂN CÔNG VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
人造 NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH vệ tinh nhân tạo
呑兵 xxx BINH VỆ người nghiện rượu
偵察 TRINH SÁT VỆ TINH vệ tinh thám thính
公衆 CÔNG CHÚNG VỆ SINH sức khoẻ cộng đồng
飲ん兵 ẨM BINH VỆ người nghiện rượu; kẻ nát rượu
平和保委員会 BÌNH HÒA BẢO VỆ ỦY VIÊN HỘI ủy ban bảo vệ hòa bình
呑ん兵 xxx BINH VỆ người nghiện rượu
平和を防する BÌNH HÒA PHÒNG VỆ bảo vệ hòa bình
労働安全・生基準 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
日本陸上自 NHẬT BẢN LỤC THƯỢNG TỰ VỆ ĐỘI Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản
デジタル放送 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
弾道ミサイル防 ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo
データ中継技術 TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu