Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
1
一 : NHẤT
乙 : ẤT
丶 : CHỦ
丿 : PHIỆT,TRIỆT
亅 : QUYẾT
九 : CỬU
七 : THẤT
十 : THẬP
人 : NHÂN
丁 : ĐINH
刀 : ĐAO
二 : NHỊ
入 : NHẬP
乃 : NÃI,ÁI
八 : BÁT
卜 : BỐC
又 : HỰU
了 : LIỄU
力 : LỰC
乂 : NGHỆ
亠 : ĐẦU
儿 : NHÂN
冂 : QUYNH
冖 : MỊCH
冫 : BĂNG
几 : KỶ
凵 : KHẢM
勹 : BAO
匕 : CHỦY
匚 : PHƯƠNG
匸 : HỆ
卩 : TIẾT
厂 : HÁN
厶 : KHƯ
弓 : CUNG
下 : HẠ
干 : CAN
丸 : HOÀN
久 : CỬU
及 : CẬP
巾 : CÂN
己 : KỶ
乞 : KHẤT,KHÍ
口 : KHẨU
工 : CÔNG
叉 : XOA
才 : TÀI
三 : TAM
山 : SƠN
士 : SỸ,SĨ
1
Danh Sách Từ Của
疏SƠ,SỚ
‹
■
▶
›
✕
Hán
SƠ,SỚ- Số nét: 12 - Bộ: SƠ 疋
ON
ソ, ショ
KUN
疏い
あらい
疏い
うとい
疏む
うとむ
疏る
とおる
疏す
とおす
疏
まばら
Thông suốt, sự thực đúng lẽ phải gọi là "sơ thông trí viễn" 疏通致遠. Hai bên cùng thấu tỏ nhau cũng gọi là "sơ thông".
Chia khoi.
Thưa, ít.
Bày.
Giúp.
Xa, họ gần là "thân" 親, họ xa là "sơ" 疏. Thường tiếp nhau luôn là "thân", cách nhau xa lâu là "sơ".
Sơ xuất, xao nhãng. Mưu tính bố trí không được chu đáo gọi là "thô sơ" 粗疏 hay "sơ hốt" 疏忽.
Dục chạm, như "sơ linh" 疏櫺 đục khoét và chạm trổ chấn song cửa sổ cho thấu ánh sáng vào.
Một âm là "sớ". Tâu bày.
Giải nghĩa văn, như "chú sớ" 注疏 chua âm và giải rõ nghĩa văn.