Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 崩BĂNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 崩御 | BĂNG NGỰ | sự băng hà |
| 崩壊する | BĂNG HOẠI | đổ sụp;đồi |
| 崩壊する | BĂNG HOẠI | sụp đổ; tan tành; tan thành mây khói |
| 崩壊 | BĂNG HOẠI | sự sụp đổ; sự tan tành |
| 崩れる | BĂNG | đổ nhào;hỏng; hư hại; băng hoại; rối loạn; lở;sụp;sụp đổ;suy sụp;tan |
| 崩す | BĂNG | phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn |
| 雪崩 | TUYẾT BĂNG | tuyết lở |
| 煮崩れ | CHỬ BĂNG | sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn) |
| 山崩れ | SƠN BĂNG | sự lở đất; lở đất |
| 値崩れ | TRỊ BĂNG | sự sụt giá |
| 済し崩し | TẾ BĂNG | sự trả góp |
| 土砂崩れ | THỔ SA BĂNG | sự lở đất |
| 切り崩す | THIẾT BĂNG | chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia;đi xuyên qua; xuyên qua;san bằng; san phẳng |

