Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 崩BĂNG
Hán

BĂNG- Số nét: 11 - Bộ: SƠN, SAN 山

ONホウ
KUN崩れる くずれる
  崩れ -くずれ
  崩す くずす
  • Lở, núi sạt gọi là băng.
  • Hỏng, mất.
  • Vua thiên tử chết cũng gọi là băng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
BĂNG NGỰ sự băng hà
壊する BĂNG HOẠI đổ sụp;đồi
壊する BĂNG HOẠI sụp đổ; tan tành; tan thành mây khói
BĂNG HOẠI sự sụp đổ; sự tan tành
れる BĂNG đổ nhào;hỏng; hư hại; băng hoại; rối loạn; lở;sụp;sụp đổ;suy sụp;tan
BĂNG phá hủy; kéo đổ; làm rối loạn
TUYẾT BĂNG tuyết lở
CHỬ BĂNG sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
SƠN BĂNG sự lở đất; lở đất
TRỊ BĂNG sự sụt giá
済し TẾ BĂNG sự trả góp
土砂 THỔ SA BĂNG sự lở đất
切り THIẾT BĂNG chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia;đi xuyên qua; xuyên qua;san bằng; san phẳng