Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 峡HẠP
Hán

HẠP- Số nét: 09 - Bộ: SƠN, SAN 山

ONキョウ, コウ
KUN はざま
 
 


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HẠP CỐC hẻm núi; vực sâu; thung lũng hẹp; khe sâu
HẠP LOAN vịnh hẹp; vịnh nhỏ
HẢI HẠP eo biển
SƠN HẠP hẻm núi; khe núi