Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 岸NGẠN
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
岸 | NGẠN | bờ |
岸 | NGẠN | ven |
岸壁 | NGẠN ĐÍCH | bến cảng;vách đá; bờ vách; ke; cầu cảng |
岸辺 | NGẠN BIẾN | dải đất dọc theo hai bờ sông; bờ sông |
彼岸 | BỈ NGẠN | bên kia bờ;cõi bồng lai; niết bàn;tuần xuân phân và thu phân |
傲岸 | NGẠO NGẠN | Tính kiêu kỳ |
傲岸不遜 | NGẠO NGẠN BẤT TỐN | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
傲岸無礼 | NGẠO NGẠN VÔ,MÔ LỄ | sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
南岸 | NAM NGẠN | Đường bờ biển phía Nam |
南岸沿い | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |
南岸沿いに | NAM NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía nam |
右岸 | HỮU NGẠN | hữu ngạn |
対岸 | ĐỐI NGẠN | bờ đối diện |
川岸 | XUYÊN NGẠN | bờ sông; ven sông |
左岸 | TẢ NGẠN | tả ngạn |
陸岸危険担保条件(保険) | LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM | điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
接岸する | TIẾP NGẠN | cặp bến |
東岸 | ĐÔNG NGẠN | bờ biển phía Đông |
東岸沿いに | ĐÔNG NGẠN DUYÊN | Dọc theo bờ biển phía Đông |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông |
河岸 | HÀ NGẠN | bờ sông; ven sông |
沿岸 | DUYÊN NGẠN | bờ biển |
海岸 | HẢI NGẠN | bờ biển;ven biển |
海岸線 | HẢI NGẠN TUYẾN | Bờ biển; đường sắt ven biển |
海岸通り | HẢI NGẠN THÔNG | Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển |
西岸 | TÂY NGẠN | bờ tây; bờ biển phía tây |
東海岸 | ĐÔNG HẢI NGẠN | bờ biển phía Đông |
西海岸 | TÂY HẢI NGẠN | Bờ biển phía Tây |
日南海岸 | NHẬT NAM HẢI NGẠN | Bờ biển Nam Nhật Bản |