Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 屹NGẬT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
屹度 | NGẬT ĐỘ | một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là |
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
屹度 | NGẬT ĐỘ | một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là |