Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 屹NGẬT
Hán

NGẬT- Số nét: 06 - Bộ: SƠN, SAN 山

ONキツ
KUN屹つ そばだつ
  • Ngật ngật 屹屹 cao chót vót, người đứng một mình không cầu đến ai gọi là ngật nhiên bất động 屹然不動.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGẬT ĐỘ một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là