Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 炭THÁN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
炭酸飲料 | THÁN TOAN ẨM LIỆU | nước có ga |
炭坑 | THÁN KHANH | mỏ than |
炭水化物 | THÁN THỦY HÓA VẬT | chất bột glu-xít |
炭素 | THÁN TỐ | các bon;cácbon |
炭素投資基金 | THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM | Quỹ Đầu tư Carbon |
炭素紙 | THÁN TỐ CHỈ | giấy các bon |
炭船 | THÁN THUYỀN | tàu than |
炭酸 | THÁN TOAN | axít cácbonic |
炭酸氏 | THÁN TOAN THỊ | giấy cạc-bon |
炭酸紙 | THÁN TOAN CHỈ | giấy than |
炭鉱 | THÁN KHOÁNG | mỏ than |
炭化 | THÁN HÓA | đất đèn |
炭俵 | THÁN BIỂU | bao tải than |
炭 | THÁN | than |
貯炭所 | TRỮ THÁN SỞ | bãi than |
泥炭 | NÊ THÁN | than bùn |
木炭 | MỘC THÁN | than củi |
採炭 | THẢI,THÁI THÁN | sự khai thác than; việc khai thác than |
塗炭の苦しみ | ĐỒ THÁN KHỔ | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
塗炭 | ĐỒ THÁN | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
石炭 | THẠCH THÁN | than cục;than đá |
粉炭 | PHẤN THÁN | Bụi than chì |
粉炭 | PHẤN THÁN | than cám |
練炭 | LUYỆN THÁN | thán khí |
薪炭 | TÂN THÁN | than củi |
貯炭 | TRỮ THÁN | than được lưu trữ; sự lưu trữ than |
無煙炭 | VÔ,MÔ YÊN THÁN | than luyện |
消し炭 | TIÊU THÁN | than xỉ |
有煙炭 | HỮU YÊN THÁN | than khói |
酸化炭素 | TOAN HÓA THÁN TỐ | Ô xit các bon |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
二酸化炭素 | NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ | Khí các bô ních; CO2 |