Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 峭TIỄU
Hán

TIỄU- Số nét: 10 - Bộ: SƠN, SAN 山

ONショウ
KUN峭しい きびしい
  峭しい けわしい
  • Chót vót, chỗ núi cao chót vót chơm chởm gọi là tiễu bích 峭壁.
  • Tính nóng nẩy.