Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 辺BIẾN
| 
 | |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 辺境 | BIẾN CẢNH | biên;biên cảnh;biên cương;biên thùy;bờ | 
| 辺地 | BIẾN ĐỊA | vùng xa xôi hẻo lánh; nơi khỉ ho cò gáy | 
| 辺り | BIẾN | gần; vùng lân cận; hàng xóm; vùng;ven | 
| 辺 | BIẾN | cạnh (hình học);nơi xa; nơi hẻo lánh;trình độ; mức độ;vùng | 
| 野辺 | DÃ BIẾN | cánh đồng | 
| の辺りに | BIẾN | gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận | 
| 五辺形 | NGŨ BIẾN HÌNH | Hình năm cạnh | 
| 周辺 | CHU BIẾN | vùng xung quanh | 
| 多辺形 | ĐA BIẾN HÌNH | hình nhiều cạnh; hình đa giác | 
| 天辺 | THIÊN BIẾN | da đầu;đỉnh; ngọn; chỏm | 
| 天辺に | THIÊN BIẾN | cao vút trên bầu trời | 
| 岸辺 | NGẠN BIẾN | dải đất dọc theo hai bờ sông; bờ sông | 
| 川辺 | XUYÊN BIẾN | Bờ sông | 
| 底辺 | ĐỂ BIẾN | cạnh đáy | 
| 斜辺 | TÀ BIẾN | cạnh huyền của tam giác vuông (toán học) | 
| 浜辺 | TÂN,BANH BIẾN | bãi biển; bờ biển | 
| 海辺 | HẢI BIẾN | bãi biển | 
| 等辺 | ĐĂNG BIẾN | cạnh bằng nhau | 
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân | 
| 等辺三角形 | ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân | 
| 近辺 | CẬN BIẾN | vùng phụ cận; vùng xung quanh | 
| 野辺送り | DÃ BIẾN TỐNG | Việc chôn cất | 
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân;tam giác cân | 
| 二等辺三角形 | NHỊ ĐĂNG BIẾN TAM GIÁC HÌNH | Hình tam giác cân | 
| どの辺 | BIẾN | ở khoảng nào; ở chỗ nào; ở vùng nào | 
| この辺 | BIẾN | khu vực này; khu vực quanh đây; quanh đây; xung quanh đây | 
| 平行四辺形 | BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH | hình bình hành | 




 
  
 
 
 