Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 逮ĐÃI
Hán

ĐÃI- Số nét: 11 - Bộ: SƯỚC 辶

ONタイ
  • Kịp. ◎Như: Luận ngữ 論語 nói sỉ cung chi bất đãi 恥躬之不逮 (Lí nhân 里仁) hổ mình không theo kịp.
  • Đuổi. ◎Như: đãi hệ 逮繫 đuổi bắt giam lại.
  • Một âm là đệ. Đệ đệ 逮逮 vui vẻ, dịu dàng.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
捕状 ĐÃI BỘ,BỔ TRẠNG giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành
捕する ĐÃI BỘ,BỔ bắt; tóm; chặn lại; bắt giữ;hoãn thi hành
ĐÃI BỘ,BỔ bắt bỏ tù;sự bắt giữ; sự tóm lấy; sự chặn lại; sự hoãn thi hành