Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 逃ĐÀO
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 逃避 | ĐÀO TỴ | lẩn tránh; né tránh |
| 逃がす | ĐÀO | để mất; để tuột mất;lọt;thả; phóng thích |
| 逃げ | ĐÀO | Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy |
| 逃げざる | ĐÀO | chạy mất |
| 逃げる | ĐÀO | bôn ba;chạy;cút;tẩu thoát;thoát;thoát khỏi;tránh;trốn;trốn chạy;trốn tránh;xa lánh |
| 逃げ出す | ĐÀO XUẤT | chạy trốn |
| 逃げ口 | ĐÀO KHẨU | cửa thoát hiểm; lý do lý trấu; lý do thoái thác |
| 逃げ口上 | ĐÀO KHẨU THƯỢNG | Câu trả lời thoái thác; câu trả lời có ý né tránh |
| 逃げ場 | ĐÀO TRƯỜNG | Nơi ẩn náu; nơi lánh nạn |
| 逃げ後れる | ĐÀO HẬU | Chạy trốn không kịp; không kịp trốn thoát |
| 逃げ水 | ĐÀO THỦY | Ảo ảnh |
| 逃げ腰 | ĐÀO YÊU | Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh |
| 逃げ足 | ĐÀO TÚC | sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân) |
| 逃げ路 | ĐÀO LỘ | Con đường trốn chạy; lối thoát |
| 逃す | ĐÀO | bỏ lỡ |
| 逃避行 | ĐÀO TỴ HÀNH,HÀNG | sự trốn đi theo trai |
| 逃道 | ĐÀO ĐẠO | Con đường trốn chạy; lối thoát |
| 逃走する | ĐÀO TẨU | bỏ chạy |
| 逃走する | ĐÀO TẨU | đào tẩu; bỏ trốn |
| 逃走 | ĐÀO TẨU | sự đào tẩu; sự bỏ trốn |
| 逃腰 | ĐÀO YÊU | Lúc nào cũng muốn né tránh; lúc nào cũng muốn lảng tránh |
| 逃亡者 | ĐÀO VONG GIẢ | Người chạy trốn; kẻ trốn tránh |
| 逃亡する | ĐÀO VONG | bỏ trốn |
| 逃亡する | ĐÀO VONG | chạy trốn; bỏ chạy |
| 逃亡 | ĐÀO VONG | sự chạy trốn; sự bỏ chạy |
| 逃れる | ĐÀO | trốn chạy |
| 逃げ道 | ĐÀO ĐẠO | đường trốn chạy; lối thoát |
| 逃散 | ĐÀO TÁN | sự chạy trốn |
| 見逃す | KIẾN ĐÀO | bỏ quên;bỏ sót; xem còn sót; bỏ qua |
| 敵前逃亡 | ĐỊCH TIỀN ĐÀO VONG | việc bỏ chạy dưới làn súng đạn của kẻ thù |
| ひき逃げ | ĐÀO | tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn |
| ひき逃げ事件 | ĐÀO SỰ KIỆN | vụ chẹt xe rồi bỏ chạy |
| 借り逃げ | TÁ ĐÀO | trốn nợ; xù nợ |
| 言い逃げる | NGÔN ĐÀO | đánh trống lảng |
| 急いで逃げる | CẤP ĐÀO | cuốn xéo |
| その場逃れ | TRƯỜNG ĐÀO | sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống |
| 学習から逃げる | HỌC TẬP ĐÀO | trốn học |
| こっそり逃げる | ĐÀO | chuồn |
| あちこち逃げ回る | ĐÀO HỒI | chạy quanh |

