Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 逸DẬT
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 逸話 | DẬT THOẠI | giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị |
| 逸品 | DẬT PHẨM | sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm) |
| 逸れる | DẬT | mất mát; lạc lối |
| 逸れる | DẬT | nhắm trượt; lảng sang chuyện khác |
| 逸らす | DẬT | trốn; tránh; trốn tránh; nhắm trượt; nhìn theo hướng khác; lảng sang chuyện khác |
| 秀逸 | TUÙ DẬT | sự xuất sắc;xuất sắc |
| 独逸 | ĐỘC DẬT | nước Đức |

