Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 逗ĐẬU
Hán

ĐẬU- Số nét: 10 - Bộ: SƯỚC 辶

ONトウ, ズ
KUN逗まる とどまる
  • Tạm lưu lại. Đứng dừng lại không tiến lên nữa gọi là đậu lưu 逗?.
  • Đi vòng.
  • Vật cùng hòa hợp nhau.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
留客 ĐẬU LƯU KHÁCH Người tạm trú; người đến thăm