Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 逓ĐỆ
Hán

ĐỆ- Số nét: 10 - Bộ: SƯỚC 辶

ONテイ
KUN逓る かわる
  たがいに


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐỆ TỐNG sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự
ĐỆ GIẢM sự từ từ giảm xuống
増割引 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
ĐỆ TĂNG sự tăng dần
ĐỆ TÍN thông tin
ĐỆ TRUYỀN rơ le