Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 迪ĐỊCH
Hán

ĐỊCH- Số nét: 08 - Bộ: SƯỚC 辶

ONテキ
KUN みち
  迪びく みちびく
  迪む すすむ
  迪る いたる
  すすむ
  すすみ
  いたる
  ゆう
  • Tới đến, giẫm. Như địch cát 迪吉 sự tốt lành tới, phúc tới.
  • Dắt dẫn. Như khải địch ?迪 mở bảo, dắt dẫn lên, dìu dắt.
  • Dạo phải.
  • Làm, tạo tác.
  • Lấy dùng.
  • Dến.