Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 迭ĐIỆT
Hán

ĐIỆT- Số nét: 08 - Bộ: SƯỚC 辶

ONテツ
  • Đắp đổi, thay đổi phiên, lần lượt.
  • Xâm lấn.
  • Sổng ra.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する CANH ĐIỆT đắc cách
CANH ĐIỆT di dịch;sự thay đổi vị trí công tác; việc thay đổi vị trí công tác; thay đổi vị trí