Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 途ĐỒ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
途中の | ĐỒ TRUNG | dở dang |
途中に | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
途中でやめる | ĐỒ TRUNG | bỏ dở |
途中で | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
途中ご無事で | ĐỒ TRUNG VÔ,MÔ SỰ | bình an vô sự |
途中 | ĐỒ TRUNG | dọc đường;giữa đường;nửa đường;sự đang trên đường; sự nửa đường |
途上国 | ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |
途上 | ĐỒ THƯỢNG | sự đang trên đường; sự nửa đường |
途絶える | ĐỒ TUYỆT | ngừng; đi đến điểm dừng |
途端 | ĐỒ ĐOAN | ngay khi; vừa lúc |
途切れる | ĐỒ THIẾT | ngừng; bị gián đoạn |
途中駅 | ĐỒ TRUNG DỊCH | ga dọc đường |
途中まで | ĐỒ TRUNG | lưng chừng |
用途 | DỤNG ĐỒ | sự ứng dụng; sự sử dụng |
長途 | TRƯỜNG,TRƯỢNG ĐỒ | Đường dài;đường trường |
帰途 | QUY ĐỒ | trên đường về; giữa đường; trên chặng về |
前途有望な青年 | TIỀN ĐỒ HỮU VỌNG THANH NIÊN | thanh niên có triển vọng |
前途 | TIỀN ĐỒ | tiền đồ;viễn cảnh; triển vọng tương lai; chặng đường phía trước |
全途上国 | TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước phát triển |
中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
中途 | TRUNG ĐỒ | giữa chừng |
発展途上国 | PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC | các nước đang phát triển |
開発途上国 | KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC | nước đang phát triển |