Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遊DU
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 遊説 | DU THUYẾT | du thuyết;sự đi khắp nơi để diễn thuyết; cuộc vận động tranh cử |
| 遊び | DU | sự vui chơi; sự nô đùa;trò chơi; lối chơi |
| 遊びに行く | DU HÀNH,HÀNG | đi chơi |
| 遊び場 | DU TRƯỜNG | sân chơi |
| 遊び相手 | DU TƯƠNG,TƯỚNG THỦ | bạn chơi; đồng đội |
| 遊ぶ | DU | chơi; vui chơi; đùa giỡn;nô đùa;vui đùa |
| 遊休 | DU HƯU | tình trạng nhàn rỗi |
| 遊休船 | DU HƯU THUYỀN | tàu nhàn rỗi |
| 遊休船舶 | DU HƯU THUYỀN BẠC | tàu nhàn rỗi |
| 遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | khu vực vui chơi; khu vực giải trí |
| 遊戯 | DU HI | trò chơi; trò vui |
| 遊星する | DU TINH | hành tinh |
| 遊歩道 | DU BỘ ĐẠO | đường đi dạo |
| 遊牧 | DU MỤC | du mục |
| 遊行する | DU HÀNH,HÀNG | du hành |
| 遊行する | DU HÀNH,HÀNG | diễu hành |
| 遊覧 | DU LÃM | du lãm |
| 遊覧客 | DU LÃM KHÁCH | du khách;khách du lịch |
| 遊覧船 | DU LÃM THUYỀN | du thuyền |
| 遊説する | DU THUYẾT | vận động tranh cử; đi khắp nơi du thuyết |
| 遊星 | DU TINH | hành tinh |
| 舟遊び | CHU,CHÂU DU | du thuyền |
| 内遊星 | NỘI DU TINH | Hành tinh ở gần Mặt trời |
| 周遊 | CHU DU | cuộc đi du lịch; cuộc chu du |
| 周遊券 | CHU DU KHOÁN | vé đi du lịch |
| 外遊 | NGOẠI DU | sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài |
| 御遊 | NGỰ DU | nhạc chơi trong cung vua; nhạc cung đình; nhạc hoàng cung |
| 火遊び | HỎA DU | trò chơi với lửa; sự đùa với tình yêu |
| 火遊びする | HỎA DU | Chơi với lửa; đùa với tình yêu |
| 宇宙遊行 | VŨ TRỤ DU HÀNH,HÀNG | du hành vũ trụ |
| 一人遊び | NHẤT NHÂN DU | Chơi một mình |
| かるた遊びをする | DU | đánh bài |

