Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 迷MÊ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
迷路 | MÊ LỘ | mê lộ |
迷惑な | MÊ HOẶC | quấy rầy |
迷惑する | MÊ HOẶC | mê hoặc |
迷惑 | MÊ HOẶC | phiền;sự phiền hà; sự quấy rầy; sự làm phiền;phiền hà; quấy rầy |
迷彩 | MÊ THÁI,THẢI | sự ngụy trang |
迷宮 | MÊ CUNG | mê cung |
迷子 | MÊ TỬ,TÝ | đứa trẻ bị lạc |
迷妄 | MÊ VỌNG,VÕNG | ảo tưởng; ảo giác |
迷信的 | MÊ TÍN ĐÍCH | tin nhảm |
迷信 | MÊ TÍN | dị đoan;điều mê tín; người mê tín; mê tín;sự mê tín |
迷う | MÊ | bị lúng túng; không hiểu;lạc đường;mê hoặc |
さ迷う | MÊ | đi chơi rong; đi lang thang |
低迷 | ĐÊ MÊ | sự mờ mịt |
低迷する | ĐÊ MÊ | mờ mịt |
混迷 | HỖN MÊ | sự hôn mê |
混迷する | HỖN MÊ | hôn mê |
頑迷 | NGOAN MÊ | ngoan cố; bướng bỉnh; cứng đầu; cứng cổ;sự ngoan cố; ngoan cố; sự bướng bỉnh; bướng bỉnh; sự cứng đầu cứng cổ; cứng đầu cứng cổ |
道に迷う | ĐẠO MÊ | lạc đường;lạc lối;lầm lạc |
はた迷惑 | MÊ HOẶC | phiền toái cho người khác; phiền hà cho người khác |
ぐるぐる迷う | MÊ | loanh quanh |
ありがた迷惑 | MÊ HOẶC | phiền hà do được làm giúp; không cần sự giúp đỡ của người khác;sự phiền hà do được giúp đỡ; việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm |
ぐずぐずして迷う | MÊ | phân vân |