Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 逆NGHỊCH
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 逆転する | NGHỊCH CHUYỂN | xoay ngược; chuyển vần; xoay vần |
| 逆 | NGHỊCH | kình địch;nghịch;sự ngược lại; sự tương phản;ngược lại; tương phản; trái ngược |
| 逆さ | NGHỊCH | ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn |
| 逆さにかける | NGHỊCH | treo ngược |
| 逆さにする | NGHỊCH | đảo nghịch;đảo ngược |
| 逆に立てる | NGHỊCH LẬP | dựng ngược |
| 逆らう | NGHỊCH | gàn;ngược; ngược lại; đảo lộn; chống đối lại |
| 逆上せる | NGHỊCH THƯỢNG | cảm thấy chóng mặt; bị nóng bừng |
| 逆代する | NGHỊCH ĐẠI | dập |
| 逆効果 | NGHỊCH HIỆU QUẢ | hiệu quả trái lại; tác dụng ngược lại; tác dụng trái ngược; phản tác dụng |
| 逆境 | NGHỊCH CẢNH | nghịch cảnh; cảnh túng quẫn |
| 逆子 | NGHỊCH TỬ,TÝ | ngôi ngược |
| 逆様 | NGHỊCH DẠNG | ngược; ngược lại; đảo lộn;ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn |
| 逆風 | NGHỊCH PHONG | gió ngược |
| 逆転 | NGHỊCH CHUYỂN | sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược |
| 逆説 | NGHỊCH THUYẾT | ý kiến ngược đời; nghịch biện; nghịch lý; thuyết đảo ngược |
| 逆立てる | NGHỊCH LẬP | xù lông |
| 逆立つ | NGHỊCH LẬP | chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời |
| 逆立ち | NGHỊCH LẬP | sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn |
| 逆流する | NGHỊCH LƯU | chảy ngược |
| 逆流 | NGHỊCH LƯU | dòng nước ngược |
| 逆比 | NGHỊCH TỶ | Tỷ lệ nghịch |
| 逆戻り | NGHỊCH LỆ | sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại |
| 真逆 | CHÂN NGHỊCH | chắc chắn rằng...không |
| 大逆 | ĐẠI NGHỊCH | đại nghịch |
| 吃逆 | CẬT NGHỊCH | sự nấc |
| 叛逆 | BẠN NGHỊCH | bạn nghịch;phản nghịch |
| 反逆者 | PHẢN NGHỊCH GIẢ | kẻ phản bội;nội công;nội phản |
| 反逆大臣 | PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN | gian thần |
| 反逆 | PHẢN NGHỊCH | bội nghịch;cuộc phiến loạn; cuộc phản nghịch;đại phản;nghịch;phản nghịch |
| 不可逆 | BẤT KHẢ NGHỊCH | Không thể đảo ngược |
| 祖国への反逆 | TỔ QUỐC PHẢN NGHỊCH | phản quốc |
| 一方通行を逆走する | NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU | đi ngược chiều |

