Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 迎NGHINH
| |||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
迎賓館 | NGHINH TÂN QUÁN | nơi đón tiếp khách quý nước ngoài |
迎合する | NGHINH HỢP | nắm được ý người khác; đón được suy nghĩ của người khác; tâng bốc; xu nịnh; nịnh nọt |
迎合 | NGHINH HỢP | sự nắm được ý người khác; sự đón được suy nghĩ của người khác; sự tâng bốc; sự xu nịnh |
迎え撃つ | NGHINH KÍCH | đón đánh |
迎える | NGHINH | nghênh tiếp;nghinh;nghinh đón;nghinh tiếp;rước;tiếp đón; đón nhận |
迎えに行く | NGHINH HÀNH,HÀNG | ra đón |
迎え | NGHINH | việc tiếp đón; người tiếp đón |
歓迎する | HOAN NGHINH | hoan nghênh; chào mừng; chào đó;tri ngộ |
出迎え | XUẤT NGHINH | sự đi đón; việc ra đón |
出迎えと見送り | XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG | đưa đón |
出迎える | XUẤT NGHINH | đón;đón tiếp |
歓迎 | HOAN NGHINH | sự hoan nghênh; sự nghênh đón nhiệt tình; tiếp đón; chào mừng |
送迎 | TỐNG NGHINH | việc tiễn và đón |
歓迎会 | HOAN NGHINH HỘI | buổi đón chào;buổi tiếp đãi |
春を迎える | XUÂN NGHINH | nghinh xuân |
政府迎賓館 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ NGHINH TÂN QUÁN | nhà khách chính phủ |
定年を迎える | ĐỊNH NIÊN NGHINH | Được nghỉ hưu |
代表を迎える | ĐẠI BIỂU NGHINH | tiếp đại biểu |
友人を出迎える | HỮU NHÂN XUẤT NGHINH | đón bạn |