Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 返PHẢN
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
返電 | PHẢN ĐIỆN | phúc điện |
返す | PHẢN | trả;trả lại; chuyển lại |
返り忠 | PHẢN TRUNG | sự phản bội |
返り血 | PHẢN HUYẾT | máu phụt ra |
返る | PHẢN | trở lại; trở về |
返上 | PHẢN THƯỢNG | sự bỏ ngang (không làm nữa); sự phá ngang |
返上する | PHẢN THƯỢNG | từ bỏ; bỏ |
返事 | PHẢN SỰ | sự trả lời; sự đáp lời |
返事したばかり | PHẢN SỰ | mới trả lời |
返事する | PHẢN SỰ | trả lời; đáp |
返事する | PHẢN SỰ | đáp lại;phúc đáp |
返信 | PHẢN TÍN | sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp |
返信する | PHẢN TÍN | trả lời; hồi âm; phúc đáp |
返却 | PHẢN KHƯỚC | sự trả lại; sự hoàn trả |
返還する | PHẢN HOÀN | trở về; hoàn trả; trả lại |
返還 | PHẢN HOÀN | sự trở về; sự hoàn trả; sự trả lại |
返答する | PHẢN ĐÁP | đáp từ |
返答 | PHẢN ĐÁP | sự trả lời; sự đáp lời |
返済する | PHẢN TẾ | trả; trả hết; thanh toán hết |
返済 | PHẢN TẾ | hoàn trả (tiền);việc trả; việc thanh toán hết |
返報する | PHẢN BÁO | báo đáp |
返咲き | PHẢN TIÊU | sự quay trở lại; sự nở lại (hoa) |
返却条件対売買 | PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI | bán cho trả lại |
返却する | PHẢN KHƯỚC | trả; trả lại; hoàn trả; trả về |
返信用葉書 | PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ | bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
お返し | PHẢN | sự trả lại; sự hoàn lại; sự trả thù; hành động trả thù |
仕返しする | SĨ,SỸ PHẢN | báo thù;hồi báo |
宙返り | TRỤ PHẢN | cú nhào lộn |
寝返り | TẨM PHẢN | việc trở mình; sự trở mình trong lúc ngủ |
寝返る | TẨM PHẢN | trở mình; cựa mình; chuyển hướng |
引返す | DẪN PHẢN | lặp đi lặp lại |
恩返し | ÂN PHẢN | trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn |
生返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
生返事 | SINH PHẢN SỰ | Câu trả lời miễn cưỡng; câu trả lời hời hợt; câu trả lời lấy lệ |
繰返す | TÀO,TAO PHẢN | láy |
若返る | NHƯỢC PHẢN | trẻ lại |
見返りの担保 | KIẾN PHẢN ĐẢM BẢO | bảo đảm bổ xung |
見返す | KIẾN PHẢN | quay lại nhìn; ngoái lại nhìn; nhìn trở lại;xác nhận lại; xem lại; đánh giá lại |
裏返す | LÝ PHẢN | lộn từ trong ra ngoài; lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..); lộn từ trái ra phải; lộn trái; lộn ngược |
裏返し | LÝ PHẢN | sự lộn ngược (từ trong ra ngoài) |
腓返り | PHÌ PHẢN | Chuột rút chân |
取り返す | THỦ PHẢN | cứu vãn; vãn hồi;kéo lại;khôi phục |
送り返す | TỐNG PHẢN | gửi lại;gửi về |
くり返し | PHẢN | sự nhắc lại; sự lặp lại; nhắc lại; lặp lại; thường xuyên |
すり返る | PHẢN | tráo |
はね返る | PHẢN | dội |
ぶり返す | PHẢN | trở lại; quay lại |
読み返す | ĐỘC PHẢN | đọc đi đọc lại; đọc lại |
信用返済 | TÍN DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả tín dụng |
切り返し | THIẾT PHẢN | Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) |
切り返す | THIẾT PHẢN | vặn tay lái |
蒸し返す | CHƯNG PHẢN | đào sâu thêm; bới móc lại;làm nóng lại; hâm nóng |
言い返す | NGÔN PHẢN | nói lại; trả lời lại; đáp lại; cãi lại; đáp trả lại; cãi giả lại; đối đáp lại |
繰り返す | TÀO,TAO PHẢN | lập lại;lặp lại; lặp đi lặp lại; làm lại nhiều lần;nhắc lại;tái lại |
移り返る | DI PHẢN | đổi đời |
生き返る | SINH PHẢN | sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh |
繰り返し言う | TÀO,TAO PHẢN NGÔN | kể lể |
折り返し | TRIẾT PHẢN | đoạn điệp khúc; đoạn hợp xướng; sự nhắc lại; lại;ve áo; gấu quần; nắp; vạt;đồng thanh; hợp xướng; nhắc lại |
折り返す | TRIẾT PHẢN | gấp lại; gập lại; xắn lại;quay lại; quay trở lại |
照り返し | CHIẾU PHẢN | sự phản xạ (ánh sáng) |
振り返る | CHẤN,CHÂN PHẢN | quay đầu lại; nhìn ngoái lại; ngoảnh lại; nhìn lại đằng sau |
揺り返し | DAO PHẢN | dư chấn |
掘り返す | QUẬT PHẢN | bới lên |
引き返す | DẪN PHẢN | quay trở lại; quay ngược lại |
われに返る | PHẢN | hồi tỉnh |
ごった返す | PHẢN | bị rối loạn; bị chấn động; nhốn nháo; lộn xộn; rối loạn |
借金の返済を求める | TÁ KIM PHẢN TẾ CẦU | đòi nợ |
ひっくり返る | PHẢN | bị đảo lộn; bị lật ngược; bị đổ nhào; nhào;nhào lộn |
ひっくり返す | PHẢN | đánh đổ;đảo lộn; lật ngược; đổ nhào;đảo nghịch;đảo ngược;đạp đổ;khuynh đảo;úp;xáo |
でんぐり返る | PHẢN | lộn nhào; lăn lông lốc; làm đảo lộn |
そっくり返る | PHẢN | ưỡn ngực; ngẩng cao đầu |
覆水盆に返らず | PHÚC THỦY BỒN PHẢN | việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được |
引っ繰り返る | DẪN TÀO,TAO PHẢN | lật trở lại; đổ xuống |
教育費用の返済 | GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo |
同じことを繰り返す | ĐỒNG TÀO,TAO PHẢN | lải nhải |
任務の遂行上の失敗を繰り返す | NHIỆM VỤ TOẠI HÀNH,HÀNG THƯỢNG THẤT BẠI TÀO,TAO PHẢN | Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ |