Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 造TẠO,THÁO
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
造船所 | TẠO,THÁO THUYỀN SỞ | xưởng đóng tàu |
造り手 | TẠO,THÁO THỦ | Nhà sản xuất; người xây dựng; người sáng tạo; người làm |
造る | TẠO,THÁO | cắt tỉa (cây);chế biến;chuẩn bị (đồ ăn);hóa trang (khuôn mặt);tạo ra; chế tạo;thảo ra; soạn ra; sáng tác;trồng trọt;xây dựng; thành lập |
造化 | TẠO,THÁO HÓA | tạo hoá;tạo hóa |
造反する | TẠO,THÁO PHẢN | tạo phản |
造幣局 | TẠO,THÁO TỆ CỤC,CUỘC | sở đúc tiền (xu) |
造成する | TẠO,THÁO THÀNH | gây dựng;tạo thành |
造船 | TẠO,THÁO THUYỀN | việc đóng thuyền; việc đóng tàu |
造船する | TẠO,THÁO THUYỀN | đóng tàu |
造花 | TẠO,THÁO HOA | hoa giả |
捏造する | NIẾT TẠO,THÁO | bày vẽ |
構造 | CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc; cấu tạo;cơ cấu |
木造 | MỘC TẠO,THÁO | sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ |
新造 | TÂN TẠO,THÁO | tân tạo |
改造する | CẢI TẠO,THÁO | cải tạo; chỉnh sửa lại |
改造 | CẢI TẠO,THÁO | sự cải tạo; sự chỉnh sửa lại; sự sửa lại; cải tạo; chỉnh sửa lại; sửa lại; sự cải cách; cải cách; sự đổi mới; đổi mới; tân trang |
創造 | SÁNG TẠO,THÁO | sự sáng tạo |
構造する | CẤU TẠO,THÁO | cấu tạo |
構造主義 | CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA | cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc |
構造体 | CẤU TẠO,THÁO THỂ | cấu trúc; kết cấu; thân |
構造保持 | CẤU TẠO,THÁO BẢO TRÌ | sự bảo toàn cấu trúc; bảo toàn cấu trúc |
構造変化 | CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA | sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu |
構造式 | CẤU TẠO,THÁO THỨC | Công thức cấu trúc |
構造言語学 | CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC | Ngôn ngữ học cấu trúc |
手造り | THỦ TẠO,THÁO | sự tự tay làm;vải dệt thủ công;tự tay làm |
建造する | KIẾN TẠO,THÁO | kiến tạo;xây |
国造り | QUỐC TẠO,THÁO | Xây dựng đất nước |
創造する | SÁNG TẠO,THÁO | sáng chế;tạo |
創造する | SÁNG TẠO,THÁO | sáng tạo |
鋳造所 | CHÚ TẠO,THÁO SỞ | xưởng đúc |
偽造する | NGỤY TẠO,THÁO | bịa đặt;giả mạo |
偽造 | NGỤY TẠO,THÁO | sự làm giả; sự chế tạo giả |
人造衛星 | NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
人造繊維 | NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY | sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo |
人造皮革 | NHÂN TẠO,THÁO BỈ CÁCH | da giả |
人造ゴム | NHÂN TẠO,THÁO | cao su nhân tạo |
人造 | NHÂN TẠO,THÁO | sự nhân tạo; nhân tạo |
鋳造 | CHÚ TẠO,THÁO | sự đúc |
製造する | CHẾ TẠO,THÁO | chế biến;chế tạo; sản xuất |
製造工場 | CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG | xưởng chế tạo |
製造業者 | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ | người sản xuất |
製造業者のマク | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ | nhãn hiệu người sản xuất |
贋造 | NHẠN TẠO,THÁO | Sự giả mạo; sự giả tạo; sự giả; giả mạo; giả tạo; giả |
製造 | CHẾ TẠO,THÁO | sự chế tạo; sự sản xuất |
醸造所 | NHƯỜNG TẠO,THÁO SỞ | nơi ủ rượu; nơi ủ bia; nơi ủ rượu bia |
荷造り人 | HÀ TẠO,THÁO NHÂN | người đóng gói |
荷造りする | HÀ TẠO,THÁO | đóng hàng; đóng gói hành lý |
荷造り | HÀ TẠO,THÁO | đóng hàng; đóng gói hành lý |
鋳造する | CHÚ TẠO,THÁO | đúc |
鋳造する | CHÚ TẠO,THÁO | nung đúc;rèn đúc |
鋳造型 | CHÚ TẠO,THÁO HÌNH | khuôn đúc |
鋳造鋼 | CHÚ TẠO,THÁO CƯƠNG | thép đúc |
無造作 | VÔ,MÔ TẠO,THÁO TÁC | dễ dàng; đơn giản;sự đơn giản; sự dễ dàng |
構造記述 | CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT | sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình |
模造する | MÔ TẠO,THÁO | chế tạo theo mẫu; bắt chước |
模造 | MÔ TẠO,THÁO | sự chế tạo theo mẫu; sự bắt chước |
構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
ご新造 | TÂN TẠO,THÁO | vợ; phu nhân; bà xã |
ご新造 | TÂN TẠO,THÁO | vợ; phu nhân; bà xã |
圧搾鋳造機 | ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY | máy đúc áp lực |
基礎を造る | CƠ SỞ TẠO,THÁO | xây đắp |
天地創造 | THIÊN ĐỊA SÁNG TẠO,THÁO | Sự tạo thành |
内閣改造 | NỘI CÁC CẢI TẠO,THÁO | cuộc cải cách nội các |
小型木造船 | TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN | ghe |
表層構造 | BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc bề ngoài |
耐震構造 | NẠI CHẤN CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh |
耐火構造 | NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo khó bắt lửa |
経済構造 | KINH TẾ CẤU TẠO,THÁO | cơ cấu kinh tế |
等位構造 | ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc đẳng vị |
構成素構造 | CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc thành phần |
欧州自動車製造業者協会 | ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
欧州ビール醸造連盟 | ÂU CHÂU NHƯỜNG TẠO,THÁO LIÊN MINH | Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu |
カリフォルニア製造業者協会 | CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI | Hiệp hội các nhà sản xuất California |