Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 透THẤU
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 透視画法 | THẤU THỊ HỌA PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
| 透かす | THẤU | đánh trung tiện;để trống;đói meo;nhìn xuyên qua |
| 透き通る | THẤU THÔNG | trong suốt;trong vắt |
| 透く | THẤU | hé; hở |
| 透ける | THẤU | thấu đến; xuyên đến; rõ đến |
| 透写 | THẤU TẢ | sự can vẽ; sự căn ke |
| 透写紙 | THẤU TẢ CHỈ | giấy can; giấy căn ke |
| 透察 | THẤU SÁT | Sự hiểu thấu |
| 透徹 | THẤU TRIỆT | sự thấu triệt |
| 透明 | THẤU MINH | sự trong suốt;trong suốt |
| 透明な | THẤU MINH | trong suốt |
| 透明体 | THẤU MINH THỂ | thể trong suốt |
| 透明度 | THẤU MINH ĐỘ | độ trong suốt |
| 透明性 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH | Sự trong suốt |
| 透明性の原理 | THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ | Nguyên lý trong suốt |
| 透析 | THẤU TÍCH | sự thẩm tách |
| 透磁性 | THẤU TỪ TÍNH,TÁNH | Tính thấm từ tính |
| 透磁率 | THẤU TỪ XUẤT | Tính thấm từ tính |
| 透視 | THẤU THỊ | sự nhìn thấu; sự nhìn rõ |
| 透視する | THẤU THỊ | nhìn thấu; nhìn rõ |
| 透視力 | THẤU THỊ LỰC | khả năng nhìn thấu suốt |
| 透視図 | THẤU THỊ ĐỒ | hình thấu thị |
| 透視図法 | THẤU THỊ ĐỒ PHÁP | phương pháp vẽ thấu thị |
| 透過性 | THẤU QUÁ TÍNH,TÁNH | tính thấm |
| 浸透 | TẨM THẤU | sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua |
| 手透き | THỦ THẤU | thời gian rỗi |
| 半透明 | BÁN THẤU MINH | Nửa trong suốt; trong mờ |
| 不透明 | BẤT THẤU MINH | không trong suốt;sự không trong suốt |

