Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 退THOÁI,THỐI
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 退化 | THOÁI,THỐI HÓA | thoái hoá |
| 退廃 | THOÁI,THỐI PHẾ | sự thoái hoá; sự suy đồi; sự sa sút |
| 退屈な | THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT | buồn chán |
| 退屈する | THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT | cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt |
| 退屈 | THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT | mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt;sự mệt mỏi; sự chán chường; sự buồn tẻ; sự chán ngắt |
| 退学する | THOÁI,THỐI HỌC | thôi học |
| 退学 | THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học |
| 退去する | THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ | lùi;lui bước;lùi bước;lui gót |
| 退却 | THOÁI,THỐI KHƯỚC | sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc;thoái binh |
| 退化する | THOÁI,THỐI HÓA | ế;ế ẩm |
| 退廃した | THOÁI,THỐI PHẾ | đồi;đồi bại |
| 退位する | THOÁI,THỐI VỊ | thoái vị |
| 退任 | THOÁI,THỐI NHIỆM | thoái nhiệm |
| 退ける | THOÁI,THỐI | đuổi khỏi; đẩy ra;lấy đi; lấy ra |
| 退ける | THOÁI,THỐI | đuổi khỏi; đẩy ra;lấy đi; lấy ra |
| 退ける | THOÁI,THỐI | đẩy lùi; đuổi đi;loại bỏ; từ chối |
| 退く | THOÁI,THỐI | rút;thoái |
| 退く | THOÁI,THỐI | rút |
| 退く | THOÁI,THỐI | rút;thoái |
| 退廃的 | THOÁI,THỐI PHẾ ĐÍCH | thoái hoá; suy đồi; sa sút |
| 退き時 | THOÁI,THỐI THỜI | thời điểm rút lui tốt nhất |
| 退く | THOÁI,THỐI | giật lùi;nghỉ việc;rút khỏi;thoái lui; rút lui; rút về; từ bỏ |
| 退陣 | THOÁI,THỐI TRẬN | sự nghỉ việc;sự rút lui; sự rút khỏi; sự thu hồi |
| 退院する | THOÁI,THỐI VIỆN | ra viện |
| 退院 | THOÁI,THỐI VIỆN | sự ra viện; sự xuất viện |
| 退避する | THOÁI,THỐI TỴ | di tản; di cư;tìm nơi trốn tránh; tìm nơi ẩn náu |
| 退避 | THOÁI,THỐI TỴ | sự di tản; sự di cư;sự tìm nơi trốn tránh; sự tìm nơi ẩn náu |
| 退職金 | THOÁI,THỐI CHỨC KIM | tiền hưu trí |
| 退職手当 | THOÁI,THỐI CHỨC THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp thôi việc |
| 退職年金 | THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM | Lương hưu |
| 退職する | THOÁI,THỐI CHỨC | thoái vị;thôi việc;về hưu |
| 退職する | THOÁI,THỐI CHỨC | nghỉ việc |
| 退職 | THOÁI,THỐI CHỨC | sự nghỉ việc;thoái chức |
| 退治する | THOÁI,THỐI TRI | chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt |
| 退治 | THOÁI,THỐI TRI | sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt |
| 退歩する | THOÁI,THỐI BỘ | thối lui |
| 後退する | HẬU THOÁI,THỐI | bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi |
| 早退 | TẢO THOÁI,THỐI | sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh |
| 撤退 | TRIỆT THOÁI,THỐI | sự rút lui; sự rút khỏi;triệt thoái |
| 撤退する | TRIỆT THOÁI,THỐI | rút lui; rút khỏi |
| 進退極まる | TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI CỰC | quẩn |
| 引退する | DẪN THOÁI,THỐI | rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu |
| 引退 | DẪN THOÁI,THỐI | sự rút lui; sự nghỉ |
| 勇退する | DŨNG THOÁI,THỐI | rút lui trong danh dự |
| 勇退 | DŨNG THOÁI,THỐI | sự tình nguyện rút lui |
| 中退 | TRUNG THOÁI,THỐI | sự bỏ học giữa chừng |
| 早退する | TẢO THOÁI,THỐI | dời đi sớm; thoái lui nhanh |
| 脱退 | THOÁT THOÁI,THỐI | sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức |
| 脱退する | THOÁT THOÁI,THỐI | ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức |
| 衰退する | SUY THOÁI,THỐI | đồi trụy |
| 衰退期 | SUY THOÁI,THỐI KỲ | thời kỳ suy vong |
| 辞退 | TỪ THOÁI,THỐI | sự khước từ; sự từ chối; từ chối |
| 進退 | TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI | sự tiến thoái; tiến thoái |
| 進退伺い | TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI TỶ,TỨ | sự từ chức không có nghi thức (không chính thức) |
| 隠退する | ẨN THOÁI,THỐI | hưu trí |
| 立ち退く | LẬP THOÁI,THỐI | di tản; tản cư; sơ tán |
| 強制退去 | CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ | bị bắt buộc dọn đi |
| 停年退職 | ĐINH NIÊN THOÁI,THỐI CHỨC | sự về hưu |
| 中途退学 | TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC | sự bỏ học giữa chừng |
| ご前を退く | TIỀN THOÁI,THỐI | rút lui; rút khỏi; bãi triều (nhà vua) |
| カリフォルニア州職員退職年金基金 | CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM | Quỹ lương hưu của người lao động bang California |

