Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 退THOÁI,THỐI
Hán

THOÁI,THỐI- Số nét: 09 - Bộ: SƯỚC 辶

ONタイ
KUN退く しりぞく
  退ける しりぞける
  退く ひく
  退く のく
  退ける のける
  退く どく
  • Lui. Như thối binh 退兵 lui binh.
  • Nhún nhường. Như thối nhượng 退讓 lui nhường. Vì thế nên từ quan về nhà cũng gọi là thối.
  • Trừ sạch. Như bệnh thối 病退 bệnh khỏi.
  • Tài sức suy kém đều gọi là thối. Như học nghiệp thối bộ 學業退? việc học kém sút.
  • Gạt bỏ.
  • Mềm mại. Ta quen đọc là chữ thoái.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
退 THOÁI,THỐI HÓA thoái hoá
退 THOÁI,THỐI PHẾ sự thoái hoá; sự suy đồi; sự sa sút
退屈な THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT buồn chán
退屈する THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
退 THOÁI,THỐI KHUẤT,QUẬT mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt;sự mệt mỏi; sự chán chường; sự buồn tẻ; sự chán ngắt
退学する THOÁI,THỐI HỌC thôi học
退 THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học
退去する THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ lùi;lui bước;lùi bước;lui gót
退 THOÁI,THỐI KHƯỚC sự rút lui; sự rút khỏi; sự nghỉ việc;thoái binh
退化する THOÁI,THỐI HÓA ế;ế ẩm
退廃した THOÁI,THỐI PHẾ đồi;đồi bại
退位する THOÁI,THỐI VỊ thoái vị
退 THOÁI,THỐI NHIỆM thoái nhiệm
退ける THOÁI,THỐI đuổi khỏi; đẩy ra;lấy đi; lấy ra
退ける THOÁI,THỐI đuổi khỏi; đẩy ra;lấy đi; lấy ra
退ける THOÁI,THỐI đẩy lùi; đuổi đi;loại bỏ; từ chối
退 THOÁI,THỐI rút;thoái
退 THOÁI,THỐI rút
退 THOÁI,THỐI rút;thoái
退廃的 THOÁI,THỐI PHẾ ĐÍCH thoái hoá; suy đồi; sa sút
退き時 THOÁI,THỐI THỜI thời điểm rút lui tốt nhất
退 THOÁI,THỐI giật lùi;nghỉ việc;rút khỏi;thoái lui; rút lui; rút về; từ bỏ
退 THOÁI,THỐI TRẬN sự nghỉ việc;sự rút lui; sự rút khỏi; sự thu hồi
退院する THOÁI,THỐI VIỆN ra viện
退 THOÁI,THỐI VIỆN sự ra viện; sự xuất viện
退避する THOÁI,THỐI TỴ di tản; di cư;tìm nơi trốn tránh; tìm nơi ẩn náu
退 THOÁI,THỐI TỴ sự di tản; sự di cư;sự tìm nơi trốn tránh; sự tìm nơi ẩn náu
退職金 THOÁI,THỐI CHỨC KIM tiền hưu trí
退職手当 THOÁI,THỐI CHỨC THỦ ĐƯƠNG Trợ cấp thôi việc
退職年金 THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM Lương hưu
退職する THOÁI,THỐI CHỨC thoái vị;thôi việc;về hưu
退職する THOÁI,THỐI CHỨC nghỉ việc
退 THOÁI,THỐI CHỨC sự nghỉ việc;thoái chức
退治する THOÁI,THỐI TRI chinh phục; xóa bỏ; tiêu diệt; hủy diệt
退 THOÁI,THỐI TRI sự chinh phục; sự xóa bỏ; sự triệt; sự tiêu diệt; sự hủy diệt
退歩する THOÁI,THỐI BỘ thối lui
退する HẬU THOÁI,THỐI bước lui;giật lùi;keo lùi;lui;lùi;lui bước;lùi bước;lui gót;thối lui;thụt lùi
退 TẢO THOÁI,THỐI sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
退 TRIỆT THOÁI,THỐI sự rút lui; sự rút khỏi;triệt thoái
退する TRIỆT THOÁI,THỐI rút lui; rút khỏi
退極まる TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI CỰC quẩn
退する DẪN THOÁI,THỐI rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
退 DẪN THOÁI,THỐI sự rút lui; sự nghỉ
退する DŨNG THOÁI,THỐI rút lui trong danh dự
退 DŨNG THOÁI,THỐI sự tình nguyện rút lui
退 TRUNG THOÁI,THỐI sự bỏ học giữa chừng
退する TẢO THOÁI,THỐI dời đi sớm; thoái lui nhanh
退 THOÁT THOÁI,THỐI sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
退する THOÁT THOÁI,THỐI ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
退する SUY THOÁI,THỐI đồi trụy
退 SUY THOÁI,THỐI KỲ thời kỳ suy vong
退 TỪ THOÁI,THỐI sự khước từ; sự từ chối; từ chối
退 TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI sự tiến thoái; tiến thoái
退伺い TIẾN,TẤN THOÁI,THỐI TỶ,TỨ sự từ chức không có nghi thức (không chính thức)
退する ẨN THOÁI,THỐI hưu trí
立ち退 LẬP THOÁI,THỐI di tản; tản cư; sơ tán
強制退 CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ bị bắt buộc dọn đi
停年退 ĐINH NIÊN THOÁI,THỐI CHỨC sự về hưu
中途退 TRUNG ĐỒ THOÁI,THỐI HỌC sự bỏ học giữa chừng
ご前を退 TIỀN THOÁI,THỐI rút lui; rút khỏi; bãi triều (nhà vua)
カリフォルニア州職員退職年金基金 CHÂU CHỨC VIÊN THOÁI,THỐI CHỨC NIÊN KIM CƠ KIM Quỹ lương hưu của người lao động bang California