Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 述THUẬT
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 述語 | THUẬT NGỮ | vị ngữ |
| 述懐 | THUẬT HOÀI | tâm sự; kể chuyện |
| 述べる | THUẬT | bày;bầy tỏ;tỏ bày;tuyên bố; nói; bày tỏ |
| 叙述売買 | TỰ THUẬT MẠI MÃI | bán theo mô tả |
| 後述の場合を除き | HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ | trừ những trường hợp dưới đây |
| 後述のように | HẬU THUẬT | như đề cập dưới đây |
| 後述する | HẬU THUẬT | đề cập sau; đề cập ở sau; đề cập sau đây; nói sau;đề cập sau; nhắc đến sau đây; nhắc sau;thuật |
| 後述 | HẬU THUẬT | việc đề cập sau; đề cập sau |
| 口述試験 | KHẨU THUẬT THI NGHIỆM | Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói |
| 口述筆記する | KHẨU THUẬT BÚT KÝ | viết chính tả; chép chính tả |
| 口述書 | KHẨU THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ |
| 口述 | KHẨU THUẬT | sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói |
| 陳述する | TRẦN THUẬT | diễn bày;kể;tỏ ra;trình bày |
| 叙述 | TỰ THUẬT | sự mô tả; sự diễn tả; sự miêu tả;sự tường thuật; sự miêu tả |
| 供述 | CUNG THUẬT | khẩu cung; bản khai có tuyên thệ; sự cung khai |
| 上述の | THƯỢNG THUẬT | kể trên |
| 上述 | THƯỢNG THUẬT | việc đã nói ở trước |
| 著述家 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT GIA | nhà văn |
| 著述業 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT NGHIỆP | nghề viết văn |
| 記述 | KÝ THUẬT | sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả |
| 記述する | KÝ THUẬT | ghi chép; ký lục; mô tả |
| 詳述 | TƯỜNG THUẬT | sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ |
| 詳述する | TƯỜNG THUẬT | giải thích tường tận; giải thích tỉ mỉ; giải thích |
| 陳述 | TRẦN THUẬT | lời tuyên bố; trần thuật |
| 陳述書 | TRẦN THUẬT THƯ | bài trần thuật |
| 意見を述べる | Ý KIẾN THUẬT | nói ra |
| 構造記述 | CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT | sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình |
| 細かく述べる | TẾ THUẬT | tường thuật |
| 宣誓供述書 | TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
| 詳しく述べる | TƯỜNG THUẬT | Giải thích tường tận |
| 証人の口述 | CHỨNG NHÂN KHẨU THUẬT | khẩu cung |
| 架空作品を著述する | GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT | bày trò |

