Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 逐TRỤC
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 逐電 | TRỤC ĐIỆN | sự hành động rất sớm; sự rất nhanh |
| 逐語訳 | TRỤC NGỮ DỊCH | sự dịch thô (dịch theo mặt chữ); sự trực dịch |
| 逐次 | TRỤC THỨ | nối tiếp nhau |
| 逐一 | TRỤC NHẤT | cụ thể; chi tiết; nhất nhất từng việc |
| 駆逐艦 | KHU TRỤC HẠM | khu trục hạm |
| 駆逐する | KHU TRỤC | tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 駆逐 | KHU TRỤC | sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt |
| 放逐 | PHÓNG TRỤC | sự đuổi ra; sự tống ra; sự trục xuất; sự bắt đi đày; sự đày ải; sự phát vãng |

