Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 追TRUY
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 追加運賃 | TRUY GIA VẬN NHẪM | cước phụ |
| 追加クレーム | TRUY GIA | khiếu nại bổ sung |
| 追加予算 | TRUY GIA DỰ TOÁN | Ngân quỹ bổ sung |
| 追加保険 | TRUY GIA BẢO HIỂM | bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ |
| 追加保険料 | TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
| 追加保険条項 | TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo hiểm bổ sung |
| 追加料金 | TRUY GIA LIỆU KIM | chi phí phụ thêm |
| 追加条項 | TRUY GIA ĐIỀU HẠNG | điều khoản bổ sung |
| 追加注文 | TRUY GIA CHÚ VĂN | đơn hàng bổ sung |
| 追加記録型CD | TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH | Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R |
| 追加輸入 | TRUY GIA THÂU NHẬP | nhập khẩu bổ xung |
| 追加する | TRUY GIA | thêm |
| 追及 | TRUY CẬP | sự điều tra |
| 追及する | TRUY CẬP | điều tra |
| 追号 | TRUY HIỆU | tên hiệu phong cho người đã mất |
| 追善供養 | TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG | Lễ truy điệu |
| 追尾 | TRUY VĨ | sự truy đuổi |
| 追尾する | TRUY VĨ | theo đuôi |
| 追弔 | TRUY ĐIỂU,ĐÍCH | sự thương tiếc; sự tiếc thương |
| 追従 | TRUY INH,TÒNG | Lời nịnh hót; thói a dua |
| 追従する | TRUY INH,TÒNG | bợ đỡ;đuổi theo;nịnh;theo dấu;xu phụ |
| 追徴税 | TRUY TRƯNG THUẾ | phạt thuế |
| 追い越す | TRUY VIỆT | chạy vượt;vượt qua |
| 追いたてる | TRUY | hối hả |
| 追いつく | TRUY | đuổi kịp;kịp;rượt theo;theo kịp |
| 追いつける | TRUY | Đuổi kịp |
| 追い付く | TRUY PHÓ | đuổi kịp |
| 追い付ける | TRUY PHÓ | bám sát |
| 追い出す | TRUY XUẤT | đuổi cổ;đuổi đi;xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra |
| 追い払う | TRUY PHẤT | chận |
| 追い抜く | TRUY BẠT | vượt qua; trội hơn |
| 追い掛ける | TRUY QUẢI | đuổi theo |
| 追い立てる | TRUY LẬP | chạy đua |
| 追随する | TRUY TÙY | đeo đuổi;đuổi;theo dấu;theo đuôi |
| 追い越せる | TRUY VIỆT | Vượt qua |
| 追い込む | TRUY VÀO | đưa; lùa; dồn;thúc bách |
| 追い風 | TRUY PHONG | gió xuôi chiều; gió thuận chiều |
| 追う | TRUY | bận rộn; nợ ngập đầu ngập cổ;đeo đuổi;đuổi; đuổi theo;lùa;truy |
| 追って捕まえる | TRUY BỘ,BỔ | rượt;rượt bắt;rượt đuổi |
| 追伸 | TRUY THÂN | tái bút |
| 追儺 | TRUY NA | Sự đuổi tà ma |
| 追刊 | TRUY SAN | sự phát hành thêm |
| 追加 | TRUY GIA | sự thêm vào |
| 追認 | TRUY NHẬN | Sự phê chuẩn; sự xác nhận |
| 追福 | TRUY PHÚC | Lễ truy điệu |
| 追究 | TRUY CỨU | sự truy cứu; theo đuổi;truy cứu |
| 追突 | TRUY ĐỘT | sự va từ phía sau |
| 追突する | TRUY ĐỘT | va từ phía sau |
| 追納 | TRUY NẠP | sự thanh toán bổ sung |
| 追肥 | TRUY PHI | phân bón thêm |
| 追記 | TRUY KÝ | tái bút |
| 追訴 | TRUY TỐ | sự truy tố; sự buộc tội |
| 追試 | TRUY THI | Kỳ thi bổ sung |
| 追試験 | TRUY THI NGHIỆM | thí nghiệm bổ sung |
| 追悼会 | TRUY ĐIỆU HỘI | lễ truy điệu |
| 追贈 | TRUY TẶNG | sự truy tặng |
| 追越す | TRUY VIỆT | vượt |
| 追跡 | TRUY TÍCH | sự truy đuổi |
| 追跡する | TRUY TÍCH | đuổi bắt;tróc nã |
| 追跡者 | TRUY TÍCH GIẢ | người truy nã |
| 追送 | TRUY TỐNG | sự gửi thêm |
| 追録 | TRUY LỤC | Tái bút; phụ lục |
| 追随 | TRUY TÙY | sự đi theo |
| 追随する | TRUY TÙY | đi theo |
| 追申 | TRUY THÂN | Tái bút |
| 追悼 | TRUY ĐIỆU | sự truy điệu; sự tưởng nhớ |
| 追悼式 | TRUY ĐIỆU THỨC | lễ truy điệu |
| 追想 | TRUY TƯỞNG | sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng |
| 追慕 | TRUY MỘ | nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại |
| 追慕する | TRUY MỘ | thương nhớ |
| 追憶 | TRUY ỨC | sự nhớ lại |
| 追憶する | TRUY ỨC | tưởng nhớ |
| 追懐 | TRUY HOÀI | sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng |
| 追撃 | TRUY KÍCH | sự truy kích;truy kích |
| 追撃する | TRUY KÍCH | đánh đuổi |
| 追撃戦 | TRUY KÍCH CHIẾN | Trận đánh truy kích |
| 追撃機 | TRUY KÍCH CƠ,KY | máy bay truy kích |
| 追放 | TRUY PHÓNG | sự đuổi đi; sự trục xuất |
| 追放する | TRUY PHÓNG | đuổi; trục xuất |
| 追放する | TRUY PHÓNG | thải trừ |
| 追求 | TRUY CẦU | sự tìm kiếm |
| 追求する | TRUY CẦU | tìm kiếm |
| 追求する | TRUY CẦU | theo đòi |
| 追激戦をやる | TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN | đánh truy kích |
| 追白 | TRUY BẠCH | tái bút |
| 長追い | TRƯỜNG,TRƯỢNG TRUY | sự theo đuổi lâu dài |
| 貝殻追放 | BỐI XÁC TRUY PHÓNG | tẩy chay; loại ra |
| 肩で追う | KIÊN TRUY | gánh vác |
| 保険追加所 | BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ | giấy bổ sung bảo hiểm |
| あとを追う | TRUY | theo gót |

