Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 追TRUY
Hán

TRUY- Số nét: 09 - Bộ: SƯỚC 辶

ONツイ
KUN追う おう
  おい
  • Đuổi theo.
  • Kịp. Như Luận Ngữ 論語 nói Lai giả do khả truy 來者猶可追 sau đây còn có thể theo kịp.
  • Đoái lại sự đã qua. Như truy niệm 追念 nhớ lại sự trước, truy điệu 追悼 nhớ lại lối cũ mà xót xa.
  • Tiễn theo.
  • Một âm là đôi. Cái núm chuông (chung nữu 鐘紐).


Từ hánÂm hán việtNghĩa
加運賃 TRUY GIA VẬN NHẪM cước phụ
加クレーム TRUY GIA khiếu nại bổ sung
加予算 TRUY GIA DỰ TOÁN Ngân quỹ bổ sung
加保険 TRUY GIA BẢO HIỂM bảo hiểm bổ xung;bảo hiểm phụ
加保険料 TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
加保険条項 TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG điều khoản bảo hiểm bổ sung
加料金 TRUY GIA LIỆU KIM chi phí phụ thêm
加条項 TRUY GIA ĐIỀU HẠNG điều khoản bổ sung
加注文 TRUY GIA CHÚ VĂN đơn hàng bổ sung
加記録型CD TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R
加輸入 TRUY GIA THÂU NHẬP nhập khẩu bổ xung
加する TRUY GIA thêm
TRUY CẬP sự điều tra
及する TRUY CẬP điều tra
TRUY HIỆU tên hiệu phong cho người đã mất
善供養 TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG Lễ truy điệu
TRUY VĨ sự truy đuổi
尾する TRUY VĨ theo đuôi
TRUY ĐIỂU,ĐÍCH sự thương tiếc; sự tiếc thương
TRUY INH,TÒNG Lời nịnh hót; thói a dua
従する TRUY INH,TÒNG bợ đỡ;đuổi theo;nịnh;theo dấu;xu phụ
徴税 TRUY TRƯNG THUẾ phạt thuế
い越す TRUY VIỆT chạy vượt;vượt qua
いたてる TRUY hối hả
いつく TRUY đuổi kịp;kịp;rượt theo;theo kịp
いつける TRUY Đuổi kịp
い付く TRUY PHÓ đuổi kịp
い付ける TRUY PHÓ bám sát
い出す TRUY XUẤT đuổi cổ;đuổi đi;xua ra; lùa ra; đưa ra; đuổi ra
い払う TRUY PHẤT chận
い抜く TRUY BẠT vượt qua; trội hơn
い掛ける TRUY QUẢI đuổi theo
い立てる TRUY LẬP chạy đua
随する TRUY TÙY đeo đuổi;đuổi;theo dấu;theo đuôi
い越せる TRUY VIỆT Vượt qua
い込む TRUY VÀO đưa; lùa; dồn;thúc bách
い風 TRUY PHONG gió xuôi chiều; gió thuận chiều
TRUY bận rộn; nợ ngập đầu ngập cổ;đeo đuổi;đuổi; đuổi theo;lùa;truy
って捕まえる TRUY BỘ,BỔ rượt;rượt bắt;rượt đuổi
TRUY THÂN tái bút
TRUY NA Sự đuổi tà ma
TRUY SAN sự phát hành thêm
TRUY GIA sự thêm vào
TRUY NHẬN Sự phê chuẩn; sự xác nhận
TRUY PHÚC Lễ truy điệu
TRUY CỨU sự truy cứu; theo đuổi;truy cứu
TRUY ĐỘT sự va từ phía sau
突する TRUY ĐỘT va từ phía sau
TRUY NẠP sự thanh toán bổ sung
TRUY PHI phân bón thêm
TRUY KÝ tái bút
TRUY TỐ sự truy tố; sự buộc tội
TRUY THI Kỳ thi bổ sung
試験 TRUY THI NGHIỆM thí nghiệm bổ sung
悼会 TRUY ĐIỆU HỘI lễ truy điệu
TRUY TẶNG sự truy tặng
越す TRUY VIỆT vượt
TRUY TÍCH sự truy đuổi
跡する TRUY TÍCH đuổi bắt;tróc nã
跡者 TRUY TÍCH GIẢ người truy nã
TRUY TỐNG sự gửi thêm
TRUY LỤC Tái bút; phụ lục
TRUY TÙY sự đi theo
随する TRUY TÙY đi theo
TRUY THÂN Tái bút
TRUY ĐIỆU sự truy điệu; sự tưởng nhớ
悼式 TRUY ĐIỆU THỨC lễ truy điệu
TRUY TƯỞNG sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng
TRUY MỘ nỗi nhớ người đã mất hoặc người đi xa, không bao giờ gặp lại
慕する TRUY MỘ thương nhớ
TRUY ỨC sự nhớ lại
憶する TRUY ỨC tưởng nhớ
TRUY HOÀI sự nhớ lại; sự hoài niệm; sự hồi tưởng
TRUY KÍCH sự truy kích;truy kích
撃する TRUY KÍCH đánh đuổi
撃戦 TRUY KÍCH CHIẾN Trận đánh truy kích
撃機 TRUY KÍCH CƠ,KY máy bay truy kích
TRUY PHÓNG sự đuổi đi; sự trục xuất
放する TRUY PHÓNG đuổi; trục xuất
放する TRUY PHÓNG thải trừ
TRUY CẦU sự tìm kiếm
求する TRUY CẦU tìm kiếm
求する TRUY CẦU theo đòi
激戦をやる TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN đánh truy kích
TRUY BẠCH tái bút
TRƯỜNG,TRƯỢNG TRUY sự theo đuổi lâu dài
貝殻 BỐI XÁC TRUY PHÓNG tẩy chay; loại ra
肩で KIÊN TRUY gánh vác
保険加所 BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ giấy bổ sung bảo hiểm
あとを TRUY theo gót