Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 巡TUẦN
| 
 | |||||||||||||
| 
 | |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 巡視艇 | TUẦN THỊ ĐĨNH | thuyền tuần tiễu | 
| 巡り会う | TUẦN HỘI | tình cờ gặp nhau | 
| 巡る | TUẦN | đi quanh; dạo quanh | 
| 巡回 | TUẦN HỒI | đi tuần tiễu; đi vòng quanh | 
| 巡回する | TUẦN HỒI | đi tuần tiễu; đi vòng quanh | 
| 巡察する | TUẦN SÁT | tuần tiễu | 
| 巡査 | TUẦN TRA | cảnh sát tuần tiễu;tuần binh;tuần cảnh | 
| 巡査する | TUẦN TRA | đi tuần | 
| 巡業 | TUẦN NGHIỆP | biểu diễn lưu động | 
| 巡洋艦 | TUẦN DƯƠNG HẠM | tuần dương hạm | 
| 巡礼 | TUẦN LỄ | cuộc hành hương; hành hương | 
| 巡航 | TUẦN HÀNG | đi tuần tiễu; đi du ngoạn | 
| 巡航する | TUẦN HÀNG | đi tuần tiễu; đi du ngoạn | 
| 巡視 | TUẦN THỊ | sự tuần tiễu; tuần tiễu | 
| 巡視する | TUẦN THỊ | tuần tra | 
| 甲巡 | GIÁP TUẦN | Tuần dương hạm bọc sắt | 
| お巡りさん | TUẦN | cảnh sát giao thông;tuần cảnh;tuần du | 
| お巡り | TUẦN | cảnh sát | 




 
  
 
 
 