Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 選TUYỂN
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 選集 | TUYỂN TẬP | tập sách;tuyển tập |
| 選ばれた | TUYỂN | đắc cử |
| 選び取る | TUYỂN THỦ | chọn lấy |
| 選ぶ | TUYỂN | bầu;chấm;chọn;chọn lựa;kén;lựa chọn;tuyển;tuyển chọn |
| 選り分ける | TUYỂN PHÂN | phân loại |
| 選り屑 | TUYỂN TIẾT | Bã |
| 選る | TUYỂN | tuyển; lựa |
| 選出 | TUYỂN XUẤT | sự tuyển cử; cuộc bầu cử |
| 選出する | TUYỂN XUẤT | bầu cử;bầu lên;đưa ra;tuyển chọn |
| 選別する | TUYỂN BIỆT | lặt |
| 選好する | TUYỂN HIẾU,HẢO | khảnh |
| 選定 | TUYỂN ĐỊNH | sự lựa chọn; sự tuyển chọn |
| 選定する | TUYỂN ĐỊNH | lựa chọn; tuyển chọn |
| 選手 | TUYỂN THỦ | người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ |
| 選手交代をする | TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI | có sự thay đổi người |
| 選択 | TUYỂN TRẠCH | sự lựa chọn; sự tuyển chọn;tuyển lựa |
| 選択する | TUYỂN TRẠCH | kén chọn;kén lựa |
| 選択する | TUYỂN TRẠCH | lựa chọn; tuyển chọn; chọn |
| 選挙違反 | TUYỂN CỬ VI PHẢN | sự phạm luật về tuyển cử |
| 選挙運動 | TUYỂN CỬ VẬN ĐỘNG | cuộc vận động bầu cử |
| 選挙法 | TUYỂN CỬ PHÁP | luật bầu cử |
| 選挙権 | TUYỂN CỬ QUYỀN | quyền bầu cử;quyền tuyển cử |
| 選挙戦 | TUYỂN CỬ CHIẾN | tranh cử |
| 選挙の有権者 | TUYỂN CỬ HỮU QUYỀN GIẢ | cử tri |
| 選挙する | TUYỂN CỬ | bầu lên;tuyển |
| 選挙する | TUYỂN CỬ | bầu cử |
| 選挙 | TUYỂN CỬ | cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử |
| 選択科目 | TUYỂN TRẠCH KHOA MỤC | đối tượng lựa chọn; đối tượng tuyển chọn |
| 選択洗剤 | TUYỂN TRẠCH TẨY TỀ | bột giặt |
| 選択権 | TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền lựa chọn |
| 抽選券 | TRỪU TUYỂN KHOÁN | vé số |
| 抽選する | TRỪU TUYỂN | rút thăm; đánh xổ số |
| 抽選 | TRỪU TUYỂN | sự rút thăm; xổ số |
| 当選者 | ĐƯƠNG TUYỂN GIẢ | người trúng tuyển |
| 当選番号 | ĐƯƠNG TUYỂN PHIÊN HIỆU | số trúng |
| 当選する | ĐƯƠNG TUYỂN | trúng cử; đắc cử;trúng tuyển |
| 当選する | ĐƯƠNG TUYỂN | trúng cử; trúng giải |
| 当選 | ĐƯƠNG TUYỂN | việc trúng cử; việc trúng giải |
| 婿選び | TẾ TUYỂN | sự kén rể |
| 婦選 | PHỤ TUYỂN | sự được bỏ phiếu của phụ nữ |
| 厳選 | NGHIÊM TUYỂN | tuyển chọn; chọn lọc; lựa chọn cẩn thận; lựa chọn kỹ càng; chọn lọc cẩn thận; chọn lọc kỹ càng; chọn lựa cẩn thận; chọn lựa kỹ càng |
| 再選 | TÁI TUYỂN | tái cử |
| 公選制 | CÔNG TUYỂN CHẾ | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
| 入選者 | NHẬP TUYỂN GIẢ | Quán quân; người giành chiến thắng |
| 入選 | NHẬP TUYỂN | sự trúng tuyển; sự trúng cử |
| 互選 | HỖ TUYỂN | sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người; việc cùng bầu chọn; cùng bầu chọn |
| 予選 | DỰ TUYỂN | sự dự tuyển; sự sơ khảo |
| 精選 | TINH TUYỂN | sự tuyển lựa kỹ càng; sự chọn lựa kỹ càng |
| 改選 | CẢI TUYỂN | sự bầu lại; bầu lại; tái bầu cử |
| 被選挙資格 | BỊ TUYỂN CỬ TƯ CÁCH | có tư cách bầu cử |
| 被選挙権 | BỊ TUYỂN CỬ QUYỀN | Quyền bầu cử; sự bỏ phiếu |
| 自選 | TỰ TUYỂN | tự chọn |
| 総選挙 | TỔNG TUYỂN CỬ | tổng tuyển cử |
| 粒選り | LẠP TUYỂN | Sự lựa chọn |
| 用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
| 特選 | ĐẶC TUYỂN | sự lựa chọn đặc biệt |
| 民選 | DÂN TUYỂN | dân tuyển |
| 普選 | PHỔ TUYỂN | quyền bầu cử phổ thông |
| 改選する | CẢI TUYỂN | bầu lại |
| 直接選挙 | TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ | sự bầu cử trực tiếp |
| 秘密選挙 | BÍ MẶT TUYỂN CỬ | sự bỏ phiếu kín |
| 一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
| 都議選 | ĐÔ NGHỊ TUYỂN | cuộc bầu cử hội đồng Tokyo |
| 妻を選ぶ | THÊ TUYỂN | kén vợ |
| 自由選挙のためのアジアネットワーク | TỰ DO TUYỂN CỬ | Mạng tự do bầu cử Châu Á |
| 普通選挙 | PHỔ THÔNG TUYỂN CỬ | sự phổ thông đầu phiếu; sự bầu cử phổ thông |
| 一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
| 二者選一法 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT PHÁP | Phương pháp lựa chọn một trong hai |
| 二者選一 | NHỊ GIẢ TUYỂN NHẤT | Việc phải lựa chọn một trong hai |
| 販売選択権 | PHIẾN MẠI TUYỂN TRẠCH QUYỀN | quyền chọn bán |
| 控えの選手 | KHỐNG TUYỂN THỦ | cầu thủ dự bị |
| 投票で選ぶ | ĐẦU PHIẾU TUYỂN | bàu cử |
| 試験に落選する | THI NGHIỆM LẠC TUYỂN | thi hỏng;thi rớt;thi trượt |
| デジタル選択呼出し | TUYỂN TRẠCH HÔ XUẤT | Gọi chọn lọc kỹ thuật số |
| スポーツ選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |
| プロテニス選手会 | TUYỂN THỦ HỘI | Hiệp hội Quần vợt nhà nghề |
| フットバール選手 | TUYỂN THỦ | cầu thủ |

