Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 遠VIỄN
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
遠回し | VIỄN HỒI | lòng vòng; không đi thẳng vào vấn đề |
遠方 | VIỄN PHƯƠNG | đằng xa; phương xa;viễn;xa lắc |
遠慮する | VIỄN LỰ | dè dặt;làm khách;ngượng ngùng |
遠慮する | VIỄN LỰ | ngại ngần; ngại |
遠慮 | VIỄN LỰ | khách khí;ngại ngần; ngại;ngại ngùng |
遠心力 | VIỄN TÂM LỰC | lực ly tâm;ly tâm |
遠心ポンプ | VIỄN TÂM | bơm ly tâm |
遠征 | VIỄN CHINH | viễn chinh; thám hiểm |
遠国 | VIỄN QUỐC | viễn xứ |
遠国 | VIỄN QUỐC | viễn xứ |
遠景 | VIỄN CẢNH | viễn cảnh |
遠ざける | VIỄN | đụng |
遠ざかる | VIỄN | xa cách; đi xa;xa lánh |
遠く離れる | VIỄN LY | xa xứ |
遠くの | VIỄN | xa xỉ |
遠く | VIỄN | nơi xa; phía xa; đằng xa |
遠い運賃 | VIỄN VẬN NHẪM | cước suốt |
遠い国 | VIỄN QUỐC | xa xứ |
遠い | VIỄN | hẻo;viễn;xa lắc;xa xăm;xa; xa xôi; xa xa; không rõ; nghễnh ngãng (tai) |
遠望する | VIỄN VỌNG | viễn vọng |
遠隔教育 | VIỄN CÁCH GIÁO DỤC | giáo dục từ xa; đào tạo từ xa |
遠隔操作 | VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa |
遠隔制御 | VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ | sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa |
遠隔 | VIỄN CÁCH | khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh;xa cách;xa thẳm |
遠近法 | VIỄN CẬN PHÁP | luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ) |
遠距離 | VIỄN CỰ LY | cự ly dài; khoảng cách xa |
遠足に行く | VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG | du ngoạn |
遠足 | VIỄN TÚC | chuyến tham quan; dã ngoại |
遠視 | VIỄN THỊ | viễn thị |
遠眼鏡 | VIỄN NHÃN KÍNH | kính viễn thị |
遠海 | VIỄN HẢI | biển khơi |
遠浅 | VIỄN THIỂN | rộng và nông;thềm lục địa |
遠洋 | VIỄN DƯƠNG | ngoài khơi |
遠泳する | VIỄN VỊNH | bơi cự ly xa |
遠泳 | VIỄN VỊNH | sự bơi cự ly xa |
深遠 (知識の) | THÂM VIỄN TRI THỨC | uyên bác |
深遠な | THÂM VIỄN | thâm sâu |
敬遠する | KÍNH VIỄN | giữ khoảng cách; tránh đi |
永遠 | VĨNH,VỊNH VIỄN | sự vĩnh viễn; sự còn mãi;vĩnh viễn; còn mãi; vĩnh cửu |
敬遠 | KÍNH VIỄN | sự giữ khoảng cách; sự tránh đi; giữ khoảng cách |
望遠鏡 | VỌNG VIỄN KÍNH | kính viễn vọng;ống dòm;ống nhòm |
無遠慮な | VÔ,MÔ VIỄN LỰ | láo xược |
疎遠 | SƠ VIỄN | hững hờ; xa rời; ghẻ lạnh;sự hững hờ; sự xa rời; sự ghẻ lạnh |
疎遠な | SƠ VIỄN | xa cách |
久遠 | CỬU VIỄN | sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn |
待ち遠しい | ĐÃI VIỄN | mong ngóng; mong đợi |
中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
気を遠くさせる | KHÍ VIỄN | chát óc |
耳が遠い | NHĨ VIỄN | lãng tai |
非常に遠い | PHI THƯỜNG VIỄN | xa tít;xa vời |
お待ち遠様 | ĐÃI VIỄN DẠNG | tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ! |
電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡 | THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH | Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |