Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 遠VIỄN
Hán

VIỄN- Số nét: 13 - Bộ: SƯỚC 辶

ONエン, オン
KUN遠い とおい
 
  おに
 
  どお
  • Xa, trái lại với chữ cận [近].
  • Sâu xa.
  • Dài dặc.
  • Xa đi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
回し VIỄN HỒI lòng vòng; không đi thẳng vào vấn đề
VIỄN PHƯƠNG đằng xa; phương xa;viễn;xa lắc
慮する VIỄN LỰ dè dặt;làm khách;ngượng ngùng
慮する VIỄN LỰ ngại ngần; ngại
VIỄN LỰ khách khí;ngại ngần; ngại;ngại ngùng
心力 VIỄN TÂM LỰC lực ly tâm;ly tâm
心ポンプ VIỄN TÂM bơm ly tâm
VIỄN CHINH viễn chinh; thám hiểm
VIỄN QUỐC viễn xứ
VIỄN QUỐC viễn xứ
VIỄN CẢNH viễn cảnh
ざける VIỄN đụng
ざかる VIỄN xa cách; đi xa;xa lánh
く離れる VIỄN LY xa xứ
くの VIỄN xa xỉ
VIỄN nơi xa; phía xa; đằng xa
い運賃 VIỄN VẬN NHẪM cước suốt
い国 VIỄN QUỐC xa xứ
VIỄN hẻo;viễn;xa lắc;xa xăm;xa; xa xôi; xa xa; không rõ; nghễnh ngãng (tai)
望する VIỄN VỌNG viễn vọng
隔教育 VIỄN CÁCH GIÁO DỤC giáo dục từ xa; đào tạo từ xa
隔操作 VIỄN CÁCH HAO,THAO TÁC sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa
隔制御 VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa
VIỄN CÁCH khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh;xa cách;xa thẳm
近法 VIỄN CẬN PHÁP luật xa gần (trong hội hoạ); luật phối cảnh (trong hội hoạ)
距離 VIỄN CỰ LY cự ly dài; khoảng cách xa
足に行く VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG du ngoạn
VIỄN TÚC chuyến tham quan; dã ngoại
VIỄN THỊ viễn thị
眼鏡 VIỄN NHÃN KÍNH kính viễn thị
VIỄN HẢI biển khơi
VIỄN THIỂN rộng và nông;thềm lục địa
VIỄN DƯƠNG ngoài khơi
泳する VIỄN VỊNH bơi cự ly xa
VIỄN VỊNH sự bơi cự ly xa
 (知識の) THÂM VIỄN TRI THỨC uyên bác
THÂM VIỄN thâm sâu
する KÍNH VIỄN giữ khoảng cách; tránh đi
VĨNH,VỊNH VIỄN sự vĩnh viễn; sự còn mãi;vĩnh viễn; còn mãi; vĩnh cửu
KÍNH VIỄN sự giữ khoảng cách; sự tránh đi; giữ khoảng cách
VỌNG VIỄN KÍNH kính viễn vọng;ống dòm;ống nhòm
慮な VÔ,MÔ VIỄN LỰ láo xược
SƠ VIỄN hững hờ; xa rời; ghẻ lạnh;sự hững hờ; sự xa rời; sự ghẻ lạnh
SƠ VIỄN xa cách
CỬU VIỄN sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
待ちしい ĐÃI VIỄN mong ngóng; mong đợi
中国洋運輸公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
気をくさせる KHÍ VIỄN chát óc
耳が NHĨ VIỄN lãng tai
非常に PHI THƯỜNG VIỄN xa tít;xa vời
お待ち ĐÃI VIỄN DẠNG tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
電波望 ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH kính thiên văn radio
カナダ・フランス・ハワイ天体望 THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii