Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 舞VŨ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
舞台劇 | VŨ ĐÀI KỊCH | kịch sân khấu |
舞踏会 | VŨ ĐẠP HỘI | dạ hội khiêu vũ |
舞台係り | VŨ ĐÀI HỆ | người dọn dẹp phông màn trong nhà hát |
舞踏 | VŨ ĐẠP | sự nhảy múa |
舞台 | VŨ ĐÀI | bệ;đài;sân khấu |
舞踊劇 | VŨ DŨNG KỊCH | vũ kịch |
舞代 | VŨ ĐẠI | vũ đài |
舞踊する | VŨ DŨNG | khiêu vũ |
舞う | VŨ | cuộn;nhảy múa;xao động; xao xuyến |
舞踊 | VŨ DŨNG | vũ điệu; sự nhảy múa;vũ khúc |
舞楽 | VŨ NHẠC,LẠC | sàn nhảy |
舞曲 | VŨ KHÚC | vũ khúc |
舞扇 | VŨ PHIẾN | quạt múa |
舞姫 | VŨ CƠ | vũ nữ |
舞台開き | VŨ ĐÀI KHAI | lễ khai trương rạp hát |
舞台裏 | VŨ ĐÀI LÝ | đằng sau sân khấu |
舞台装置 | VŨ ĐÀI TRANG TRỊ | sự bài trí sân khấu |
舞台生活 | VŨ ĐÀI SINH HOẠT | cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn |
舞台照明 | VŨ ĐÀI CHIẾU MINH | sự chiếu sáng trên sân khấu |
舞台効果 | VŨ ĐÀI HIỆU QUẢ | tác động sân khấu |
見舞 | KIẾN VŨ | sự đi thăm người ốm |
日舞 | NHẬT VŨ | Điệu múa của Nhật Bản |
能舞台 | NĂNG VŨ ĐÀI | sàn diễn kịch Noh |
仕舞う | SĨ,SỸ VŨ | hết; hoàn thành |
仕舞 | SĨ,SỸ VŨ | sự kết thúc; cuối cùng |
歌舞監督 | CA VŨ GIÁM ĐỐC | đạo diễn |
鼓舞激励 | CỔ VŨ KHÍCH,KÍCH LỆ | Sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ |
歌舞伎 | CA VŨ KỸ | ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki |
鼓舞 | CỔ VŨ | sự cổ vũ; sự khích lệ; cổ vũ; khích lệ; động viên |
歌舞 | CA VŨ | ca múa;ca vũ |
木舞 | MỘC VŨ | rui |
見舞う | KIẾN VŨ | đi thăm người ốm |
見舞い | KIẾN VŨ | sự đi thăm người ốm |
日本舞踊 | NHẬT BẢN VŨ DŨNG | Múa truyền thống Nhật Bản |
政治舞台 | CHÍNH,CHÁNH TRI VŨ ĐÀI | vũ đài chính trị |
振る舞う | CHẤN,CHÂN VŨ | cư xử; ứng xử;tiếp đãi; thết đãi |
手仕舞い | THỦ SĨ,SỸ VŨ | Rút sạch tiền khỏi tài khoản |
砕き舞い御飯 | TOÁI VŨ NGỰ PHẠN | cơm tấm |
二の舞 | NHỊ VŨ | việc lặp lại thất bại của người khác; việc đi vào vết xe đổ |
活動舞台 | HOẠT ĐỘNG VŨ ĐÀI | lãnh vực |
お見舞い | KIẾN VŨ | việc ghé thăm; việc thăm viếng; thăm nom; thăm người bệnh; thăm hỏi |
お見舞 | KIẾN VŨ | thăm người ốm |
お寺舞をする | TỰ VŨ | hành hương |
お仕舞い | SĨ,SỸ VŨ | sự kết thúc; sự đã hết; sự xong việc |
空中を舞う | KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ | bay bổng |
火事見舞い | HỎA SỰ KIẾN VŨ | sự úy lạo nhân dân khi hỏa hoạn; thăm nom sau cơ hỏa hoạn |
高空を舞う | CAO KHÔNG,KHỐNG VŨ | bay liệng |
暑中見舞い | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè |
暑中見舞 | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | thiệp thăm hỏi trong mùa hè |
ベトナムの歌舞伎 | CA VŨ KỸ | cải lương |