Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 恩ÂN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
恩知らず | ÂN TRI | phụ ân;sự vô ơn; sự vong ơn; sự vong ơn bội nghĩa; sự bội bạc; sự bạc tình bạc nghĩa;vô ân;vô ơn; vong ơn; vong ơn bội nghĩa; bội bạc; bạc tình bạc nghĩa;vong ân bội nghĩa |
恩着を示す | ÂN TRƯỚC THỊ | đội ơn |
恩恵 | ÂN HUỆ | ân huệ; lợi ích; lợi;ơn huệ |
恩人 | ÂN NHÂN | ân nhân |
恩を施す | ÂN THI,THÍ | đội ơn |
恩に背く | ÂN BỐI | bội ân |
恩 | ÂN | ân; ân nghĩa; ơn; ơn nghĩa |
恩返し | ÂN PHẢN | trả ơn; tạ ơn; cảm tạ công ơn; bày tỏ lòng cảm ơn |
恩赦 | ÂN XÁ | ân xá; đặc xá |
恩賞 | ÂN THƯỞNG | giải thưởng |
恩賜 | ÂN TỨ | ân tứ; phần thưởng của vua ban; cao quý; vua ban |
恩義 | ÂN NGHĨA | ơn nghĩa |
恩給 | ÂN CẤP | hưu bổng;lương hưu; trợ cấp |
忘恩 | VONG ÂN | bội ơn;phụ ân;sự vong ân;vô ơn;vong ơn |
重恩 | TRỌNG,TRÙNG ÂN | ơn trọng (như núi) |
天恩 | THIÊN ÂN | thiên ân; Phúc Trời ban |
朝恩 | TRIỀU,TRIỆU ÂN | ơn huệ triều đình |
大恩 | ĐẠI ÂN | đại ân |
報恩する | BÁO ÂN | trả nghĩa |
報恩 | BÁO ÂN | báo ân;báo ơn |
厚恩 | HẬU ÂN | Sự chiếu cố lớn; hậu ân |