Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 怖BỐ
Hán

BỐ- Số nét: 08 - Bộ: TÂM 心

ONフ, ホ
KUN怖い こわい
  怖がる こわがる
  怖じる おじる
  怖れる おそれる
  • Hãi. Sợ hãi cuống quýt lên gọi là khủng phố 恐怖.
  • Dọa nạt.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
がる BỐ sợ
がり BỐ tính nhút nhát
い顔 BỐ NHAN khuôn mặt tức giận; khuôn mặt hầm hầm
BỐ hãi hùng;sợ; đáng sợ
KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
政治 KHỦNG BỐ CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị khủng bố
心を起こさせる KHỦNG BỐ TÂM KHỞI khủng bố
する KHỦNG BỐ sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
KHỦNG BỐ khủng bố;sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng
高所恐 CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
経済恐 KINH TẾ KHỦNG BỐ kinh tế khủng hoảng
赤信号皆で渡ればくない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả