Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 感CẢM
| |||||||
| |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 感慨無量 | CẢM KHÁI VÔ,MÔ LƯỢNG | cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề;vô cùng xúc động |
| 感興 | CẢM HƯNG | cảm hứng; hứng thú; quan tâm |
| 感知 | CẢM TRI | thâm hiểm |
| 感無量 | CẢM VÔ,MÔ LƯỢNG | cảm giác sâu sắc; sự ngập tràn cảm xúc; cảm động; xúc động |
| 感激する | CẢM KHÍCH,KÍCH | cảm động; xúc động |
| 感激 | CẢM KHÍCH,KÍCH | cảm kích;sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động |
| 感涙 | CẢM LỆ | nước mắt biết ơn sâu sắc; lệ cảm động; lệ xúc động; rơi nước mắt |
| 感泣 | CẢM KHẤP | dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động |
| 感染症治療 | CẢM NHIỄM CHỨNG TRI LIỆU | khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm |
| 感染する | CẢM NHIỄM | nhiễm trùng;truyền nhiễm; nhiễm |
| 感染させる | CẢM NHIỄM | đổ bệnh (đổ bịnh) |
| 感染 | CẢM NHIỄM | sự nhiễm; sự truyền nhiễm |
| 感服 | CẢM PHỤC | cảm phục |
| 感覚 | CẢM GIÁC | cảm giác |
| 感慨 | CẢM KHÁI | cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc |
| 感想術 | CẢM TƯỞNG THUẬT | tướng thuật |
| 感想 | CẢM TƯỞNG | cảm tưởng; ấn tượng |
| 感情の世界 | CẢM TÌNH THẾ GIỚI | cõi lòng |
| 感情 | CẢM TÌNH | cảm tình;tình cảm; tâm trạng; cảm xúc; cảm giác |
| 感性 | CẢM TÍNH,TÁNH | cảm tính; tình cảm; nhạy cảm; cảm giác; giác quan; cảm nhận |
| 感応 | CẢM ỨNG | cảm ứng |
| 感心する | CẢM TÂM | khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ |
| 感心 | CẢM TÂM | đáng thán phục; đáng ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ;sự khâm phục; sự thán phục; sự cảm phục; sự hâm mộ; sự ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ |
| 感得する | CẢM ĐẮC | cảm ngộ |
| 感得 | CẢM ĐẮC | tri giác |
| 感覚する | CẢM GIÁC | cảm giác |
| 感じ | CẢM | tri giác; cảm giác |
| 感じる | CẢM | cảm giác; cảm thấy |
| 感ずる | CẢM | cảm thấy; cảm nhận |
| 感傷 | CẢM THƯƠNG | cảm thương |
| 感冒 | CẢM MAO | cảm mạo |
| 感冒する | CẢM MAO | cảm |
| 感動 | CẢM ĐỘNG | sự cảm động; cảm động; sự xúc động; xúc động |
| 感動する | CẢM ĐỘNG | cảm động; xúc động;chạnh lòng;động lòng;động tâm |
| 感化 | CẢM HÓA | sự cảm hóa; sự ảnh hưởng |
| 感受性 | CẢM THỤ,THỌ TÍNH,TÁNH | năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm |
| 感嘆 | CẢM THÁN | sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ |
| 感嘆する | CẢM THÁN | cảm thán; cảm phục |
| 感嘆符 | CẢM THÁN PHÙ | dấu chấm than |
| 感嘆詞 | CẢM THÁN TỪ | cảm thán tự;chấm than;thán từ |
| 感電する | CẢM ĐIỆN | giật điện; điện giật; bị giật điện; bị điện giật |
| 感銘 | CẢM MINH | cảm động sâu sắc; sự nhớ đời; vô cùng cảm động; cảm động; xúc động; cảm kích |
| 感謝する | CẢM TẠ | cám ơn;cảm tạ; cảm ơn; biết ơn;nhớ ơn;tạ;tri ân |
| 感謝する | CẢM TẠ | cảm tạ; cảm ơn; biết ơn |
| 感謝 | CẢM TẠ | sự cảm tạ; sự cảm ơn; sự biết ơn; cảm tạ; cảm ơn; lòng biết ơn |
| 感触 | CẢM XÚC | cảm xúc;xúc cảm;xúc giác; sự sờ mó; sự chạm (qua da) |
| 感覚器官 | CẢM GIÁC KHÍ QUAN | giác quan |
| 悪感と熱 | ÁC CẢM NHIỆT | hàn nhiệt |
| 悪感 | ÁC CẢM | cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao |
| 鈍感な | ĐỘN CẢM | đần độn;rối ren |
| 快感 | KHOÁI CẢM | Cảm giác thú vị; cảm giác khoan khoái |
| 実感する | THỰC CẢM | cảm nhận; cảm nhận thực sự |
| 実感 | THỰC CẢM | cảm giác thực |
| 好感 | HIẾU,HẢO CẢM | ấn tượng tốt; cảm giác dễ chịu;thiện cảm |
| 多感 | ĐA CẢM | đa cảm |
| 善感 | THIỆN CẢM | thiện cảm |
| 哀感 | AI CẢM | Cảnh đoạn trường (mang tính cách bi thương) |
| 同感 | ĐỒNG CẢM | cảm thông;sự cùng ý kiến; sự cùng suy nghĩ |
| 反感 | PHẢN CẢM | ác cảm |
| 共感する | CỘNG CẢM | đồng cảm; đồng tình |
| 共感 | CỘNG CẢM | sự đồng cảm; sự đồng tình; sự thông cảm; đồng cảm; đồng tình; thông cảm |
| 交感神経 | GIAO CẢM THẦN KINH | Thần kinh giao cảm |
| 交感 | GIAO CẢM | sự giao cảm; sự đồng cảm; giao cảm; đồng cảm |
| 五感 | NGŨ CẢM | năm giác quan;ngũ dục |
| 予感 | DỰ CẢM | điềm;linh tính;sự dự cảm;triệu chứng |
| 不感症 | BẤT CẢM CHỨNG | chứng lãnh cảm |
| 悪感情 | ÁC CẢM TÌNH | ác cảm |
| 情感 | TÌNH CẢM | tình duyên |
| 雑感 | TẠP CẢM | tạp cảm |
| 敏感 | MẪN CẢM | mẫn cảm;sự mẫn cảm |
| 肉感 | NHỤC CẢM | Cảm giác về xác thịt; cảm giác về tình dục; nhục cảm |
| 直感意識 | TRỰC CẢM Ý THỨC | bồ đề |
| 流感 | LƯU CẢM | cúm |
| 鈍感 | ĐỘN CẢM | đần độn; ngu xuẩn;sự đần độn; sự ngu xuẩn |
| 直感 | TRỰC CẢM | lương tri;trực cảm |
| 無感覚な | VÔ,MÔ CẢM GIÁC | đờ |
| 熱感 | NHIỆT CẢM | bị phát sốt |
| 肉感的 | NHỤC CẢM ĐÍCH | đa dục;nhục cảm |
| 優越感 | ƯU VIỆT CẢM | phức cảm tự tôn |
| 劣等感 | LIỆT ĐĂNG CẢM | cảm giác thấp kém; cảm giác yếu thế |
| 責任感 | TRÁCH NHIỆM CẢM | tinh thần trách nhiệm |
| 連帯感 | LIÊN ĐỚI,ĐÁI CẢM | cảm giác đoàn kết; cảm nhận sự đoàn kết; tình đoàn kết |
| 深く感謝する | THÂM CẢM TẠ | cảm bội |
| 不潔感 | BẤT KHIẾT CẢM | dơ bẩn |
| 平衡感覚 | BÌNH HOÀNH,HÀNH CẢM GIÁC | trạng thái cân bằng về tình cảm |
| 悲哀を感じる | BI AI CẢM | xót thương |
| 痛みを感ずる | THỐNG CẢM | thấy đau |
| 病気に感染する | BỆNH,BỊNH KHÍ CẢM NHIỄM | nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
| 激痛を感ずる | KHÍCH,KÍCH THỐNG CẢM | xót ruột |
| 定年に感謝の挨拶する | ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT | lạy tạ |
| 寒気を感ずる | HÀN KHÍ CẢM | rét |
| 悪い予感 | ÁC DỰ CẢM | điềm xấu |
| エイズに感染する | CẢM NHIỄM | nhiễm AIDS |
| つわりを感ずる | CẢM | ốm nghén |

