Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 急CẤP
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 急行する | CẤP HÀNH,HÀNG | đi vội; vội vàng ra đi |
| 急進派 | CẤP TIẾN,TẤN PHÁI | phái cấp tiến |
| 急進思想 | CẤP TIẾN,TẤN TƯ TƯỞNG | tư tưởng cấp tiến |
| 急進 | CẤP TIẾN,TẤN | cấp tiến |
| 急速に | CẤP TỐC | bay |
| 急速な | CẤP TỐC | hộc tốc |
| 急速 | CẤP TỐC | cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh;cấp tốc; nhanh; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao;hỏa tốc;tốc hành |
| 急逝 | CẤP THỆ | sự chết đột tử; cái chết đột tử; cái chết đột ngột; đột tử; chết đột tử; chết đột ngột; ra đi đột ngột; qua đời đột ngột; đột ngột qua đời |
| 急襲をする | CẤP TẬP | đánh úp |
| 急行電車 | CẤP HÀNH,HÀNG ĐIỆN XA | xe lửa tốc hành |
| 急行汽車 | CẤP HÀNH,HÀNG KHÍ XA | xe lửa tốc hành |
| 急行列車 | CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA | tàu tốc hành;xe lửa tốc hành |
| 急遽 | CẤP CỰ | nhanh chóng; vội vã;vội vàng; khẩn trương |
| 急行 | CẤP HÀNH,HÀNG | tốc hành |
| 急病 | CẤP BỆNH,BỊNH | bạo bệnh;bệnh cấp tính |
| 急用 | CẤP DỤNG | việc gấp |
| 急激 | CẤP KHÍCH,KÍCH | kịch liệt; quyết liệt; nhanh; khẩn cấp; mạnh mẽ;sự kịch liệt; sự nguy cấp; sự khẩn cấp |
| 急流 | CẤP LƯU | chảy xiết |
| 急死する | CẤP TỬ | bạo tử |
| 急所 | CẤP SỞ | điểm lưu ý; bí quyết; điểm yếu; gót chân Asin |
| 急患 | CẤP HOẠN | bệnh cấp tính; cấp cứu |
| 急性肝炎 | CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM | bệnh sưng gan cấp tính |
| 急性病 | CẤP TÍNH,TÁNH BỆNH,BỊNH | bệnh cấp tính |
| 急性灰白膵炎 | CẤP TÍNH,TÁNH HÔI BẠCH TỤY VIÊM | bệnh sốt cấp tính |
| 急性 | CẤP TÍNH,TÁNH | cấp tính |
| 急 | CẤP | hiểm trở; dốc;nhanh; xiết;vội; gấp; gấp gáp; cấp bách; khẩn cấp; nguy cấp |
| 急いで | CẤP | hấp tấp |
| 急いでやる | CẤP | lật đật |
| 急いで行く | CẤP HÀNH,HÀNG | vội đi |
| 急いで逃げる | CẤP ĐÀO | cuốn xéo |
| 急かす | CẤP | giục; giục giã; hối thúc; thúc giục |
| 急ぐ | CẤP | bước rảo;gấp;gấp rút;khẩn trương;lật đật;nhanh; vội; vội vã; vội vàng |
| 急な坂 | CẤP PHẢN | con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao |
| 急に | CẤP | bất thình lình;cấp;đột nhiên;gấp;hấp tấp |
| 急に毒死する | CẤP ĐỘC TỬ | ngộ độc |
| 急に消えて行く | CẤP TIÊU HÀNH,HÀNG | biến mất |
| 急ブレーキ | CẤP | thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp |
| 急報 | CẤP BÁO | cấp báo |
| 急増 | CẤP TĂNG | sự tăng thêm nhanh chóng; sự tăng thêm đột ngột; tăng thêm nhanh chóng; tăng thêm đột ngột; gia tăng nhanh; bùng nổ; tăng nhiều |
| 急増する | CẤP TĂNG | tăng thêm nhanh chóng |
| 急変 | CẤP BIẾN | sự đột biến; đột biến; sự biến đổi đột ngột; biến đổi đột ngột; sự thay đổi đột ngột; thay đổi đột ngột;sự việc không ngờ; sự thay đổi bất chợt |
| 危急 | NGUY CẤP | sự nguy cấp; sự khẩn cấp; nguy cấp; khẩn cấp |
| 応急処置 | ỨNG CẤP XỬ,XỨ TRỊ | Sơ cứu; cấp cứu |
| 応急 | ỨNG CẤP | Sơ cứu; cấp cứu |
| 宅急便 | TRẠCH CẤP TIỆN | gởi hàng loại nhanh |
| 大急ぎで | ĐẠI CẤP | lau nhau |
| 大急ぎ | ĐẠI CẤP | rất gấp; rất khẩn trương |
| 特急 | ĐẶC CẤP | sự nhanh đặc biệt; sự hỏa tốc; sự khẩn cấp;tàu tốc hành |
| 至急 | CHI CẤP | cấp tốc;gấp gáp; khẩn cấp; ngay lập tức;hỏa tốc;sự gấp gáp; sự khẩn cấp; gấp gáp; khẩn cấp |
| 至急送る | CHI CẤP TỐNG | gửi gấp |
| 緩急 | HOÃN CẤP | trong trường hợp khẩn cấp; ứng cứu |
| 緊急通信 | KHẨN CẤP THÔNG TÍN | thông tin khẩn |
| 緊急救命室 | KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT | phòng cấp cứu |
| 緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
| 緊急な | KHẨN CẤP | khẩn;khẩn cấp |
| 緊急 | KHẨN CẤP | cần kíp;cấp bách; khẩn cấp;gấp;gấp rút;sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp |
| 特急券 | ĐẶC CẤP KHOÁN | Vé tàu tốc hành (loại đặc biệt) |
| 火急 | HỎA CẤP | sự khẩn cấp; sự hỏa tốc; khẩn cấp; cấp bách |
| 準急 | CHUẨN CẤP | tàu tốc hành thường (chậm hơn tàu tốc hành) |
| 早急な | TẢO CẤP | lanh chanh |
| 早急 | TẢO CẤP | sự khẩn cấp; khẩn cấp |
| 救急車 | CỨU CẤP XA | xe cấp cứu; xe cứu thương |
| 救急病院 | CỨU CẤP BỆNH,BỊNH VIỆN | bệnh viện cấp cứu |
| 救急 | CỨU CẤP | sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu |
| 性急 | TÍNH,TÁNH CẤP | cấp tính; vội vàng; nhanh chóng;sự cấp tính; sự vội vàng |
| 性急な | TÍNH,TÁNH CẤP | hấp tấp;hộc tốc;lau nhau;nóng;nóng nảy |
| 超特急 | SIÊU ĐẶC CẤP | siêu tốc hành (tàu) |
| 売り急ぎ | MẠI CẤP | bán tháo;bán tống bán tháo |
| 肺炎急性 | PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH | viêm phổi cấp |
| 救助を急ぐ | CỨU TRỢ CẤP | ứng cứu |
| 突進する急に走り出す | ĐỘT TIẾN,TẤN CẤP TẨU XUẤT | đổ xô |

