Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 悦DUYỆT
Hán

DUYỆT- Số nét: 10 - Bộ: TÂM 心

ONエツ
KUN悦ぶ よろこぶ
  悦ばす よろこばす
 
  よし


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DUYỆT NHẠC,LẠC sự giải trí
に入る DUYỆT NHẬP hài lòng; hả hê; tự thỏa mãn
DUYỆT sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
MẪN DUYỆT sự vô cùng sung sướng; sự vô cùng thích thú;trạng thái mê ly; trạng thái say mê
PHÁP DUYỆT sự tham thiền nhập định; sự xuất thần
HỈ,HI DUYỆT sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc