Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 恍HOẢNG
Hán

HOẢNG- Số nét: 09 - Bộ: TÂM 心

ONコウ
KUN恍ける とぼける
  恍れる ほれる
  • Hoảng hốt 恍忽, thấy không được đích xác gọi là hoảng hốt.